GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ai Cập - 17/01/2025 15:30

SVĐ: Borg El Arab Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.83

0.92 1.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.40 2.70

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.82

0.91 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.80 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Salem

    8’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Shady Hussein

  • Đang cập nhật

    Barakat Haggag

    40’
  • Đang cập nhật

    Samuel Amadi

    52’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Peter Zilu Mutumosi

  • Đang cập nhật

    Mahmoud Saber

    58’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borg El Arab Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ahmed Samy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    161 (T:56, H:55, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magdi Abdul-Atti

  • Ngày sinh:

    01-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:25, H:19, B:22)

4

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

3

367

Tổng số đường chuyền

337

12

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Smouha ZED FC

Đội hình

Smouha 4-3-3

Huấn luyện viên: Ahmed Samy

Smouha VS ZED FC

4-3-3 ZED FC

Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti

1

El Hany Soliman

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

9

S. Hussein

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

37

Maata Magassa

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

37

Maata Magassa

Đội hình xuất phát

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

El Hany Soliman Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

2

Hesham Hafez Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Barakat Haggag Raslan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Islam Gaber Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abdel Rahman Amer Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Mahmoud Saber Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamed Metwaly Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Samuel Amadi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Hossam Hassan Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

S. Hussein Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

37

Maata Magassa Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aly Lotfy Mostafa Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

15

Sameh Ibrahim Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohamed Ismail Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mostafa Al Aash Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdelrahman El Nubi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mohamed Ashraf Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

36

Doku Dodo Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Abubakar Liday Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mostafa El Badry Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Saeed Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

66

Mohamed Kone Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sherif Reda Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mohamed Salem Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Amr Hossam Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ahmed Adel Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Islam Ismail Abdallah Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

M. Saad Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Abdel Rahman Emad Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ali Gamal Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Smouha

ZED FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Smouha: 0T - 1H - 1B) (ZED FC: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/05/2024

VĐQG Ai Cập

Smouha

1 : 2

(0-1)

ZED FC

28/10/2023

VĐQG Ai Cập

ZED FC

1 : 1

(0-0)

Smouha

Phong độ gần nhất

Smouha

Phong độ

ZED FC

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Smouha

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

12/01/2025

Smouha

Future FC

1 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Smouha

Suez

1 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.79

H
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

Pharco

Smouha

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

B
T

ZED FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

Al Ittihad

ZED FC

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

ZED FC

Dayrout

3 1

(1) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.83 2.75 0.79

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

B
T

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Pharco

ZED FC

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.79 1.75 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất