- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ZED FC Al Masry
ZED FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Masry
Huấn luyện viên:
9
S. Hussein
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
28
Fakhreddine Ben Youssef
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
20
Ahmed Eid
20
Ahmed Eid
20
Ahmed Eid
30
Abderrahim Deghmoum
30
Abderrahim Deghmoum
9
Salah Mohsen
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Hussein Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Maata Magassa Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aly Lotfy Mostafa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sameh Ibrahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Ismail Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mostafa Al Aash Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdelrahman El Nubi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo |
44 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Salah Mohsen Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ahmed Eid Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Sayed Makhlouf Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Khaled Sobhy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hassan Hassan Ali Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ahmed Said Youssef Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amr Hossam Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Adel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Islam Ismail Abdallah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Saad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdel Rahman Emad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Gamal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamed Dabash Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Samir Fekri Mohamed Ahmed Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Pape Abasse Badji Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed El Armouty Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Youssef El Gohary Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ZED FC
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
0 : 1
(0-0)
ZED FC
VĐQG Ai Cập
ZED FC
2 : 2
(0-1)
Al Masry
ZED FC
Al Masry
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ZED FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Smouha ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
ZED FC Dayrout |
3 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Al Masry
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Masry ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Petrojet Al Masry |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.70 1.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Al Masry Black Bulls Maputo |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Enyimba Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12