GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Al Masry

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Ali Maher

Sân vận động: Ismaïlia Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Al Masry

Al Masry

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 0

0 : 0

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0-0

04/02

0-0

04/02

Al Masry

Al Masry

Wadi Degla

Wadi Degla

0 : 0

0 : 0

Wadi Degla

Wadi Degla

0-0

01/02

0-0

01/02

ZED FC

ZED FC

Al Masry

Al Masry

0 : 0

0 : 0

Al Masry

Al Masry

0-0

27/01

0-0

27/01

Al Masry

Al Masry

ENPPI

ENPPI

0 : 0

0 : 0

ENPPI

ENPPI

0-0

23/01

0-0

23/01

Petrojet

Petrojet

Al Masry

Al Masry

0 : 0

0 : 0

Al Masry

Al Masry

0-0

0.75 +0.25 -0.95

0.70 1.75 0.95

0.70 1.75 0.95

19/01

8-2

19/01

Al Masry

Al Masry

Black Bulls Maputo

Black Bulls Maputo

3 : 1

3 : 0

Black Bulls Maputo

Black Bulls Maputo

8-2

0.85 -1.75 1.00

0.93 3.0 0.84

0.93 3.0 0.84

16/01

6-4

16/01

Al Masry

Al Masry

Pharco

Pharco

1 : 0

1 : 0

Pharco

Pharco

6-4

0.84 -0.5 0.96

0.87 2.0 0.87

0.87 2.0 0.87

12/01

5-8

12/01

Enyimba

Enyimba

Al Masry

Al Masry

1 : 1

0 : 1

Al Masry

Al Masry

5-8

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

05/01

0-7

05/01

Al Masry

Al Masry

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-7

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

0.92 2.25 0.71

31/12

8-3

31/12

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Al Masry

Al Masry

1 : 1

0 : 0

Al Masry

Al Masry

8-3

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Hassan Hassan Ali Tiền vệ

166 12 4 14 0 27 Tiền vệ

8

Amr Moussa Hậu vệ

174 5 5 22 1 37 Hậu vệ

18

Abderrahim Deghmoum Tiền đạo

56 4 2 9 0 27 Tiền đạo

15

Islam Ateia Tiền vệ

84 4 1 10 0 27 Tiền vệ

7

Karim El Eraki Hậu vệ

168 3 4 20 0 28 Hậu vệ

20

Emeka Christian Eze Tiền vệ

144 2 4 33 3 33 Tiền vệ

16

Essam Tharwat Thủ môn

122 0 1 5 0 36 Thủ môn

4

Mohamed Dabash Hậu vệ

44 1 0 6 0 33 Hậu vệ

17

Hussein Al Sayed Hậu vệ

56 0 2 19 1 34 Hậu vệ

31

Mohamed Shehata Thủ môn

49 0 0 0 0 26 Thủ môn