Al Masry
Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1920
Huấn luyện viên: Ali Maher
Sân vận động: Ismaïlia Stadium
23/01
Petrojet
Al Masry
0 : 0
0 : 0
Al Masry
0.75 +0.25 -0.95
0.70 1.75 0.95
0.70 1.75 0.95
19/01
Al Masry
Black Bulls Maputo
3 : 1
3 : 0
Black Bulls Maputo
0.85 -1.75 1.00
0.93 3.0 0.84
0.93 3.0 0.84
12/01
Enyimba
Al Masry
1 : 1
0 : 1
Al Masry
0.87 -0.75 0.97
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
05/01
Al Masry
Zamalek
0 : 0
0 : 0
Zamalek
0.95 -0.25 0.90
0.92 2.25 0.71
0.92 2.25 0.71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Hassan Hassan Ali Tiền vệ |
166 | 12 | 4 | 14 | 0 | 27 | Tiền vệ |
8 Amr Moussa Hậu vệ |
174 | 5 | 5 | 22 | 1 | 37 | Hậu vệ |
18 Abderrahim Deghmoum Tiền đạo |
56 | 4 | 2 | 9 | 0 | 27 | Tiền đạo |
15 Islam Ateia Tiền vệ |
84 | 4 | 1 | 10 | 0 | 27 | Tiền vệ |
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
168 | 3 | 4 | 20 | 0 | 28 | Hậu vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
144 | 2 | 4 | 33 | 3 | 33 | Tiền vệ |
16 Essam Tharwat Thủ môn |
122 | 0 | 1 | 5 | 0 | 36 | Thủ môn |
4 Mohamed Dabash Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | 33 | Hậu vệ |
17 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 19 | 1 | 34 | Hậu vệ |
31 Mohamed Shehata Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |