GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00

SVĐ: Borg El Arab Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.92 2.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.87 3.30

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.86

0.79 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    -5’
  • Đang cập nhật

    Karim El Eraki

    19’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Hossam Abdelmaguid

  • Đang cập nhật

    Hassan Ali

    43’
  • Ahmed El Armouty

    Karim Bambo

    60’
  • 69’

    Mostafa Shalaby

    Konrad Michalak

  • Đang cập nhật

    Salah Mohsen

    73’
  • Fakhreddine Ben Youssef

    Mohamed El Shami

    74’
  • Khaled El Ghandour

    Mohamed Makhlouf

    87’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borg El Arab Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Benbraham

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ali Maher

  • Ngày sinh:

    03-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    190 (T:85, H:55, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Gross

  • Ngày sinh:

    14-08-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:8, H:8, B:9)

0

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

0

17

Phạm lỗi

13

389

Tổng số đường chuyền

423

6

Dứt điểm

4

0

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Al Masry Zamalek

Đội hình

Al Masry 4-3-3

Huấn luyện viên: Ali Maher

Al Masry VS Zamalek

4-3-3 Zamalek

Huấn luyện viên: Christian Gross

28

Fakhreddine Ben Youssef

27

Mahmoud Gad

27

Mahmoud Gad

27

Mahmoud Gad

27

Mahmoud Gad

7

Karim El Eraki

7

Karim El Eraki

7

Karim El Eraki

7

Karim El Eraki

7

Karim El Eraki

7

Karim El Eraki

25

Zizo

13

Ahmed Fatouh

13

Ahmed Fatouh

13

Ahmed Fatouh

13

Ahmed Fatouh

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

Đội hình xuất phát

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo

41 7 2 4 0 Tiền đạo

9

Salah Mohsen Tiền đạo

33 5 1 1 2 Tiền đạo

14

Mahmoud Hamada Tiền vệ

44 1 2 3 0 Tiền vệ

7

Karim El Eraki Hậu vệ

46 1 1 7 0 Hậu vệ

27

Mahmoud Gad Thủ môn

49 1 0 5 0 Thủ môn

29

Mohamed Hashem Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Khaled Sobhy Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Hassan Ali Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Attidjikou Samadou Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Khaled El Ghandour Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Ahmed El Armouty Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Zamalek

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Zizo Tiền đạo

41 14 9 5 0 Tiền đạo

19

Abdallah El Said Tiền vệ

31 6 4 2 0 Tiền vệ

8

Nabil Dunga Tiền vệ

48 2 2 6 0 Tiền vệ

4

Omar Gaber Hậu vệ

50 1 7 4 0 Hậu vệ

13

Ahmed Fatouh Hậu vệ

32 1 4 2 0 Hậu vệ

7

Mostafa Shalaby Tiền đạo

42 1 4 2 0 Tiền đạo

17

Mohamed Shehata Tiền vệ

30 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Mohamed Awad Thủ môn

45 0 0 5 1 Thủ môn

5

Hossam Abdelmaguid Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Mahmoud El Wensh Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Hossam Ashraf Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karim Bambo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Samir Fekri Tiền vệ

42 1 4 10 0 Tiền vệ

24

Pape Badji Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mahmoud Hamdy Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Youssef El Gohary Tiền vệ

37 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Mohamed El Shami Tiền đạo

46 7 4 3 0 Tiền đạo

13

Amr El Saadawy Hậu vệ

48 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Mohamed Makhlouf Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Mohamed Dabash Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

Zamalek

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Ahmed Mahmoud Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Shikabala   Tiền vệ

31 5 4 1 0 Tiền vệ

11

Omar Faraj Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Seifeddine Jaziri Tiền đạo

42 9 1 3 0 Tiền đạo

16

Mohamed Sobhi Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

24

Hamza Mathlouthi Hậu vệ

50 4 1 9 0 Hậu vệ

21

Konrad Michalak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mohamed Atef Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Nasser Mansy Tiền đạo

48 6 1 3 0 Tiền đạo

Al Masry

Zamalek

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Masry: 4T - 0H - 1B) (Zamalek: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

CAF Confederations Cup

Zamalek

1 : 0

(0-0)

Al Masry

23/11/2024

VĐQG Ai Cập

Zamalek

0 : 1

(0-1)

Al Masry

17/06/2024

VĐQG Ai Cập

Zamalek

1 : 2

(0-1)

Al Masry

14/12/2023

VĐQG Ai Cập

Al Masry

1 : 0

(1-0)

Zamalek

04/04/2023

VĐQG Ai Cập

Al Masry

3 : 2

(1-2)

Zamalek

Phong độ gần nhất

Al Masry

Phong độ

Zamalek

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Masry

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

B
H

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Zamalek

Al Masry

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.89 2.0 0.93

B
X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Black Bulls Maputo

Al Masry

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.90

0.80 2.25 0.90

B
X

Zamalek

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

T
H

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

El Geish

Zamalek

2 2

(1) (2)

0.92 +0.5 0.88

0.87 2.0 0.87

B
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Zamalek

Ceramica Cleopatra

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.88

0.90 2.5 0.81

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Zamalek

Al Masry

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.89 2.0 0.93

T
X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Enyimba

Zamalek

2 2

(1) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.0 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất