CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00
SVĐ: Borg El Arab Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.92 2.25 0.71
- - -
- - -
2.15 2.87 3.30
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.70 0 -0.86
0.79 0.75 0.99
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-5’ -
Đang cập nhật
Karim El Eraki
19’ -
29’
Đang cập nhật
Hossam Abdelmaguid
-
Đang cập nhật
Hassan Ali
43’ -
Ahmed El Armouty
Karim Bambo
60’ -
69’
Mostafa Shalaby
Konrad Michalak
-
Đang cập nhật
Salah Mohsen
73’ -
Fakhreddine Ben Youssef
Mohamed El Shami
74’ -
Khaled El Ghandour
Mohamed Makhlouf
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
47%
53%
1
0
17
13
389
423
6
4
0
1
3
2
Al Masry Zamalek
Al Masry 4-3-3
Huấn luyện viên: Ali Maher
4-3-3 Zamalek
Huấn luyện viên: Christian Gross
28
Fakhreddine Ben Youssef
27
Mahmoud Gad
27
Mahmoud Gad
27
Mahmoud Gad
27
Mahmoud Gad
7
Karim El Eraki
7
Karim El Eraki
7
Karim El Eraki
7
Karim El Eraki
7
Karim El Eraki
7
Karim El Eraki
25
Zizo
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Salah Mohsen Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền đạo |
14 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Khaled Sobhy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hassan Ali Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Attidjikou Samadou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled El Ghandour Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed El Armouty Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Zizo Tiền đạo |
41 | 14 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdallah El Said Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nabil Dunga Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
50 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Fatouh Hậu vệ |
32 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mostafa Shalaby Tiền đạo |
42 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Awad Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mahmoud El Wensh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Bambo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Samir Fekri Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Pape Badji Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mahmoud Hamdy Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Youssef El Gohary Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Shami Tiền đạo |
46 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Makhlouf Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Dabash Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shikabala Tiền vệ |
31 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Faraj Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Atef Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Nasser Mansy Tiền đạo |
48 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Zamalek
CAF Confederations Cup
Zamalek
1 : 0
(0-0)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Zamalek
0 : 1
(0-1)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Zamalek
1 : 2
(0-1)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
1 : 0
(1-0)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Al Masry
3 : 2
(1-2)
Zamalek
Al Masry
Zamalek
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Masry
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
Al Masry Al Ahly |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
||
15/12/2024 |
Zamalek Al Masry |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Black Bulls Maputo Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Zamalek
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zamalek Al Masry |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Enyimba Zamalek |
2 2 (1) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23