VĐQG Ai Cập - 31/12/2024 13:00
SVĐ: New Suez Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.80
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
2.50 2.87 2.87
0.83 9 0.91
- - -
- - -
0.94 0 0.94
0.94 0.75 0.92
- - -
- - -
3.20 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Mohamed Hashem
-
Đang cập nhật
Mahmoud Zalaka
20’ -
Ahmed Kendouci
Mahmoud Zalaka
54’ -
Islam Issa
Ayman Mukka
67’ -
F. Lakay
F. Lakay
72’ -
73’
Attidjikou Samadou
Khaled El Ghandour
-
Mohamed Toni
Amr Kalawa
75’ -
Đang cập nhật
Amr Kalawa
76’ -
81’
Amr El Saadawy
Salah Mohsen
-
Mohamed Adel
Marwan Osman
88’ -
F. Lakay
Mohamed Sadek
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
41%
59%
2
6
17
11
344
506
11
12
7
3
1
2
Ceramica Cleopatra Al Masry
Ceramica Cleopatra 4-4-2
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
4-4-2 Al Masry
Huấn luyện viên: Ali Maher
11
Ahmed Kendouci
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
21
Mohamed Adel
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
28
Fakhreddine Ben Youssef
14
Mahmoud Hamada
14
Mahmoud Hamada
14
Mahmoud Hamada
14
Mahmoud Hamada
30
Abderrahim Deghmoum
30
Abderrahim Deghmoum
13
Amr El Saadawy
13
Amr El Saadawy
13
Amr El Saadawy
9
Salah Mohsen
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền đạo |
38 | 11 | 6 | 9 | 1 | Tiền đạo |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Ahmed Ramadan Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Adel Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Zalaka Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Islam Issa Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Abdallah Magdy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hussein El Sayed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 F. Lakay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Salah Mohsen Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền đạo |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Khaled Sobhy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Attidjikou Samadou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed El Armouty Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Koko Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Amr Kalawa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdelrahman Body Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Ayman Mukka Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed Reda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Pape Badji Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Samir Fekri Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Shami Tiền đạo |
45 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Shehata Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Karim Bambo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hassan Ali Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Makhlouf Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Youssef El Gohary Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled El Ghandour Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ceramica Cleopatra
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
0 : 2
(0-1)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
1 : 1
(0-0)
Al Masry
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Al Masry
1 : 4
(0-2)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
3 : 0
(1-0)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
0 : 3
(0-2)
Ceramica Cleopatra
Ceramica Cleopatra
Al Masry
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ceramica Cleopatra
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Future FC |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Haras El Hodood Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.75 0.99 |
0.72 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Al Masry
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Al Masry Al Ahly |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
||
15/12/2024 |
Zamalek Al Masry |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Black Bulls Maputo Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Al Masry Pyramids FC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.91 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23