GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00

SVĐ: Adokiye Amiesimaka Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.30 4.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.91 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Khaled El Ghandour

    Mohamed Hashem

  • Đang cập nhật

    Gabriel Innocent

    15’
  • 32’

    Attidjikou Samadou

    Mohamed Makhlouf

  • Divine Ukadike

    Ifeanyi Ihemekwele

    46’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Khaled El Ghandour

  • Ekene Awazie

    Brown Ideye

    59’
  • 61’

    Fakhreddine Ben Youssef

    Abderrahim Deghmoum

  • Đang cập nhật

    Somiari Orinate Alalibo

    66’
  • 68’

    Mahmoud Hamada

    Mahmoud Hamada

  • 78’

    Khaled El Ghandour

    Karim Bambo

  • Somiari Orinate Alalibo

    Pascal Eze

    80’
  • Kalu Nweke

    Fatai Abdullahi

    81’
  • Ifeanyi Ihemekwele

    Bernard Ovoke

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Adokiye Amiesimaka Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yemi Daniel Olanrewaju

  • Ngày sinh:

    02-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:3, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ali Maher

  • Ngày sinh:

    03-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    190 (T:85, H:55, B:50)

5

Phạt góc

8

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

14

345

Tổng số đường chuyền

412

12

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

4

Enyimba Al Masry

Đội hình

Enyimba 4-3-3

Huấn luyện viên: Yemi Daniel Olanrewaju

Enyimba VS Al Masry

4-3-3 Al Masry

Huấn luyện viên: Ali Maher

35

Henry Ani

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

11

Mohamed El Shamy

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

28

Fakhreddine Ben Youssef

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

28

Fakhreddine Ben Youssef

Đội hình xuất phát

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Henry Ani Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

20

Uwana Enoh Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Chikamuso Okechukwu Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Somiari Orinate Alalibo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Divine Ukadike Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kalu Nweke Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Innocent Okey Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Elijah Akanni Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ekene Awazie Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

31

Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Josepe Junior Atule Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed El Shamy Tiền vệ

47 7 4 3 0 Tiền vệ

28

Fakhreddine Ben Youssef Tiền vệ

42 7 2 4 0 Tiền vệ

9

Salah Mohsen Tiền đạo

34 5 1 1 2 Tiền đạo

14

Mahmoud Hamada Tiền vệ

45 1 2 3 0 Tiền vệ

20

Ahmed Eid Hậu vệ

28 0 2 0 0 Hậu vệ

27

Mahmoud Gad Thủ môn

50 1 0 5 0 Thủ môn

29

Mohamed Hashem Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Khaled Sobhy Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Hassan Hassan Ali Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Samadou Attidjikou Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Moses Adikwu Vincent Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Brown Ideye Aide Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Bernard Ovoke Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pascal Eze Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Zalli Abdullahi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Chidera Ezeh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Chidiebere Diamond Nnachi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Imo Prince Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Fatai Abdullahi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mohamed Dabash Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

13

Amr El Saadawy Hậu vệ

49 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Youssef El Gohary Tiền vệ

38 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Abderrahim Deghmoum Tiền đạo

23 2 1 3 0 Tiền đạo

10

Mohamed Ahmed Said Youssef Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Mohamed Sayed Makhlouf Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Pape Abasse Badji Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ahmed El Armouty Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Enyimba

Al Masry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Enyimba: 0T - 0H - 1B) (Al Masry: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

CAF Confederations Cup

Al Masry

2 : 0

(1-0)

Enyimba

Phong độ gần nhất

Enyimba

Phong độ

Al Masry

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Enyimba

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Enyimba

Black Bulls Maputo

4 1

(2) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.86 2.25 0.77

T
T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Black Bulls Maputo

Enyimba

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.87 2.25 0.91

B
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Enyimba

Zamalek

2 2

(1) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.0 0.92

T
T

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Al Masry

Enyimba

2 0

(1) (0)

0.86 -1.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

CAF Confederations Cup

22/09/2024

Enyimba

Etoile Filante

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.69 2.0 0.90

B
X

Al Masry

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Al Masry

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

B
X

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

B
H

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Zamalek

Al Masry

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.89 2.0 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất