CAF Confederations Cup - 19/01/2025 16:00
SVĐ: Borg El Arab Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 1.00
0.93 3.0 0.84
- - -
- - -
1.18 5.25 13.00
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.92 -1 1/4 0.87
0.94 1.25 0.82
- - -
- - -
1.61 2.62 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Hassan Ali
Hassan Ali
15’ -
17’
Đang cập nhật
Stephen Seameh
-
Karim Bambo
Fakhreddine Ben Youssef
22’ -
26’
Joseph Bassan
Chamito Alfandega
-
Đang cập nhật
Fakhreddine Ben Youssef
42’ -
Đang cập nhật
Fakhreddine Ben Youssef
45’ -
46’
Hammed Oluwasegun Jeleel
Abdou Diedhiou
-
53’
Đang cập nhật
Fidel
-
57’
Abdou Khadre Guèye
Rume Akporoh
-
Fakhreddine Ben Youssef
Ahmed El Armouty
61’ -
74’
Ejaita Ifoni
Vitinho
-
Ahmed Eid
Karim El Eraki
78’ -
Karim Bambo
Samir Fekri
79’ -
84’
Fidel
Kélvio Mussa Neves
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
43%
57%
2
8
18
10
369
501
24
7
11
3
5
2
Al Masry Black Bulls Maputo
Al Masry 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Ali Maher
4-3-2-1 Black Bulls Maputo
Huấn luyện viên: Hélder Filipe Rodrigues Duarte
28
Fakhreddine Ben Youssef
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
20
Ahmed Eid
20
Ahmed Eid
20
Ahmed Eid
30
Abderrahim Deghmoum
30
Abderrahim Deghmoum
9
Salah Mohsen
31
Ernan Alberto Siluane
14
Joseph Bassan
14
Joseph Bassan
14
Joseph Bassan
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
14
Joseph Bassan
14
Joseph Bassan
14
Joseph Bassan
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo |
43 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Salah Mohsen Tiền vệ |
36 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ahmed Eid Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Sayed Makhlouf Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Khaled Sobhy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hassan Hassan Ali Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ahmed Said Youssef Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Black Bulls Maputo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ernan Alberto Siluane Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fernando Data Chamboco Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Feliciano Jone Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joseph Bassan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Fidel Helder De Sousa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Stephen Gretto Seameh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rume Akporoh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Danilo Muze Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hammed Oluwasegun Jeleel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ejaita Ifoni Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abdou Khadre Guèye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamed Dabash Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Samir Fekri Mohamed Ahmed Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Pape Abasse Badji Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed El Armouty Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Youssef El Gohary Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Black Bulls Maputo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Chamito Labarina Alfândega Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Kélvio Mussa Neves Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Jacinto Tesoura Júnior Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Júlio Albino Carrelo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Abdou Diedhiou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José António Lampião Jesus Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Teixeira Francisco Nhanombe Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Amete Saloum Faye Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cremildo Anuário Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Masry
Black Bulls Maputo
CAF Confederations Cup
Black Bulls Maputo
1 : 1
(0-1)
Al Masry
Al Masry
Black Bulls Maputo
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Masry
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Enyimba Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
Al Masry Al Ahly |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
Black Bulls Maputo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Enyimba Black Bulls Maputo |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Black Bulls Maputo Enyimba |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Black Bulls Maputo Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Zamalek Black Bulls Maputo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.74 3.0 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11