GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 16/01/2025 17:00

SVĐ: Borg El Arab Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/2 0.96

0.87 2.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.90 3.90

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.94 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ahmed El Armouty

    11’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Jefferson Encada

  • Hassan Ali

    Mohamed Makhlouf

    20’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Ahmed Sherif

  • 58’

    Đang cập nhật

    Enoque

  • 60’

    Azmi Ghouma

    Gaber Kamel

  • Đang cập nhật

    Mahmoud Gad

    75’
  • Đang cập nhật

    Mahmoud Gad

    76’
  • Ahmed El Armouty

    Mahmoud Hamdy

    77’
  • Youssef El Gohary

    Attidjikou Samadou

    82’
  • 85’

    Jefferson Encada

    Babacar Ndiaye

  • 90’

    Mohamed Fakhri

    Omar Reda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borg El Arab Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Sabahi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ali Maher

  • Ngày sinh:

    03-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    190 (T:85, H:55, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ahmed Khatab

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    35 (T:10, H:15, B:10)

6

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

1

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

11

315

Tổng số đường chuyền

410

9

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

2

Al Masry Pharco

Đội hình

Al Masry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ali Maher

Al Masry VS Pharco

4-2-3-1 Pharco

Huấn luyện viên: Ahmed Khatab

11

Mohamed El Shamy

6

Mohamed Sayed Makhlouf

6

Mohamed Sayed Makhlouf

6

Mohamed Sayed Makhlouf

6

Mohamed Sayed Makhlouf

20

Ahmed Eid

20

Ahmed Eid

17

Youssef El Gohary

17

Youssef El Gohary

17

Youssef El Gohary

30

Abderrahim Deghmoum

25

Mohamed Saeed

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

20

Ahmed Gamal

20

Ahmed Gamal

4

Ahmed Awad

4

Ahmed Awad

4

Ahmed Awad

17

Jefferson Anilson Silva Encada

Đội hình xuất phát

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed El Shamy Tiền vệ

48 7 4 3 0 Tiền vệ

30

Abderrahim Deghmoum Tiền vệ

24 2 1 3 0 Tiền vệ

20

Ahmed Eid Hậu vệ

29 0 2 0 0 Hậu vệ

17

Youssef El Gohary Tiền vệ

39 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Mohamed Sayed Makhlouf Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Mahmoud Gad Thủ môn

51 1 0 5 0 Thủ môn

29

Mohamed Hashem Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Khaled Sobhy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Hassan Hassan Ali Hậu vệ

37 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Ahmed El Armouty Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Pape Abasse Badji Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mohamed Saeed Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ahmed Gamal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed Awad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Azmi Ghouma Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mahmoud Emad Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Mahmoud Gehad Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Fakhry Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Enoque Benjamin Tula Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ahmed Sherif Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Amr Nasser Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohamed Ahmed Said Youssef Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Mohamed Dabash Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Samadou Attidjikou Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Samir Fekri Mohamed Ahmed Tiền vệ

43 1 4 10 0 Tiền vệ

7

Karim El Eraki Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

13

Amr El Saadawy Hậu vệ

50 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Salah Mohsen Tiền đạo

35 5 1 1 2 Tiền đạo

18

Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Omar Reda Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yassin El Mallah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Babacar Ndiaye Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Walid Mostafa Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Zouheir El-Moutaraji Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Gaber Kamel Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

27

Seif El Deen Rafik Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Mohamed Ezz Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Masry

Pharco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Masry: 4T - 0H - 1B) (Pharco: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Pharco

0 : 1

(0-1)

Al Masry

23/04/2024

VĐQG Ai Cập

Pharco

1 : 2

(0-1)

Al Masry

28/09/2023

VĐQG Ai Cập

Al Masry

1 : 0

(0-0)

Pharco

09/07/2023

VĐQG Ai Cập

Pharco

0 : 3

(0-1)

Al Masry

28/01/2023

VĐQG Ai Cập

Al Masry

1 : 2

(0-2)

Pharco

Phong độ gần nhất

Al Masry

Phong độ

Pharco

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Masry

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Enyimba

Al Masry

1 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

T
X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Al Masry

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

B
X

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

B
H

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

Pharco

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

Pharco

Tersana

3 1

(1) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.82 2.0 1.00

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

Pharco

Smouha

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 1.02

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

B
T

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Pharco

ZED FC

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.79 1.75 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Pharco

El Geish

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 0.93

0.84 1.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất