VĐQG Ai Cập - 16/01/2025 17:00
SVĐ: Borg El Arab Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 0.96
0.87 2.0 0.87
- - -
- - -
2.05 2.90 3.90
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.94 0.75 0.94
- - -
- - -
2.87 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ahmed El Armouty
11’ -
13’
Đang cập nhật
Jefferson Encada
-
Hassan Ali
Mohamed Makhlouf
20’ -
39’
Đang cập nhật
Ahmed Sherif
-
58’
Đang cập nhật
Enoque
-
60’
Azmi Ghouma
Gaber Kamel
-
Đang cập nhật
Mahmoud Gad
75’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Gad
76’ -
Ahmed El Armouty
Mahmoud Hamdy
77’ -
Youssef El Gohary
Attidjikou Samadou
82’ -
85’
Jefferson Encada
Babacar Ndiaye
-
90’
Mohamed Fakhri
Omar Reda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
43%
57%
1
2
18
11
315
410
9
14
3
1
4
2
Al Masry Pharco
Al Masry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ali Maher
4-2-3-1 Pharco
Huấn luyện viên: Ahmed Khatab
11
Mohamed El Shamy
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
6
Mohamed Sayed Makhlouf
20
Ahmed Eid
20
Ahmed Eid
17
Youssef El Gohary
17
Youssef El Gohary
17
Youssef El Gohary
30
Abderrahim Deghmoum
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
4
Ahmed Awad
4
Ahmed Awad
4
Ahmed Awad
17
Jefferson Anilson Silva Encada
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed El Shamy Tiền vệ |
48 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ahmed Eid Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Youssef El Gohary Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Sayed Makhlouf Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mahmoud Gad Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Khaled Sobhy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hassan Hassan Ali Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed El Armouty Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Pape Abasse Badji Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Ahmed Said Youssef Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Dabash Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Samadou Attidjikou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Samir Fekri Mohamed Ahmed Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Karim El Eraki Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Salah Mohsen Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 1 | 2 | Tiền đạo |
18 Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Omar Reda Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Seif El Deen Rafik Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Pharco
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Pharco
0 : 1
(0-1)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 2
(0-1)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
1 : 0
(0-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
0 : 3
(0-1)
Al Masry
VĐQG Ai Cập
Al Masry
1 : 2
(0-2)
Pharco
Al Masry
Pharco
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Masry
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Enyimba Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
Al Masry Al Ahly |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
Pharco
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Pharco Smouha |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.84 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pharco ZED FC |
1 2 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Pharco El Geish |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23