GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 23/01/2025 14:00

SVĐ: Al-Sekka Al-Hadid Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.70 1.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.75 2.35

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.88 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.83 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Sekka Al-Hadid Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sayed Eid

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ali Maher

  • Ngày sinh:

    03-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    190 (T:85, H:55, B:50)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Petrojet Al Masry

Đội hình

Petrojet 4-4-2

Huấn luyện viên: Sayed Eid

Petrojet VS Al Masry

4-4-2 Al Masry

Huấn luyện viên: Ali Maher

15

Ahmed Bahbah

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

13

Ahmed Reda

12

Hamed Hamdan

12

Hamed Hamdan

55

Papa Badji

29

Mohamed Hashem

29

Mohamed Hashem

29

Mohamed Hashem

29

Mohamed Hashem

18

Mahmoud Hamdi

18

Mahmoud Hamdi

56

Mohamed Makhlof

56

Mohamed Makhlof

56

Mohamed Makhlof

12

Ahmed Eid

Đội hình xuất phát

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ahmed Bahbah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hady Reyad Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Hamed Hamdan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gabrila Chicoday Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Ahmed Reda Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tawfik Mohamed Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Islam Hesham Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mostafa El Gamal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mahmoud Shedid Qinawi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mohamed Khalifa Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Rashad El Metwaly Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Papa Badji Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ahmed Eid Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mahmoud Hamdi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

56

Mohamed Makhlof Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mohamed Hashem Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amr El Morsi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

52

Khaled Sobhi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Abderrahim Deghmoum Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Youssef El Gohary Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Ahmed El Armouty Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mohamed El Shami Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mohamed Ibrahim Dodo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ziad Farag Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

61

Abdullah Mahmoud Mohamed Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohammed Fawzi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mohamed Ali Okasha Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ahmed Ghoneim Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Islam Abdallah Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Kelechi Chimezie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ismaila Bamba Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Masry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Kareem Eleraky Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

51

Khaled El Ghandour Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed Shehata Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

Amr El Saadawy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mohamed Dabbash Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Salah Mohsen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Karim Bambo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Samir Fekri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Petrojet

Al Masry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrojet: 0T - 0H - 0B) (Al Masry: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Petrojet

Phong độ

Al Masry

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrojet

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

Petrojet

Al Mokawloon

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.82

B
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

T
T

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Petrojet

El Gounah

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.92

0.90 1.75 0.93

T
X

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

El Geish

Petrojet

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.92 1.75 0.94

T
X

Al Masry

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

19/01/2025

Al Masry

Black Bulls Maputo

3 1

(3) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T

VĐQG Ai Cập

16/01/2025

Al Masry

Pharco

1 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.96

0.87 2.0 0.87

T
X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Enyimba

Al Masry

1 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

T
X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Al Masry

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

B
X

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất