0.75 1/4 -0.95
0.70 1.75 0.95
- - -
- - -
3.25 2.75 2.35
0.92 9 0.88
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
3.75 1.83 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petrojet Al Masry
Petrojet 4-4-2
Huấn luyện viên: Sayed Eid
4-4-2 Al Masry
Huấn luyện viên: Ali Maher
15
Ahmed Bahbah
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
13
Ahmed Reda
12
Hamed Hamdan
12
Hamed Hamdan
55
Papa Badji
29
Mohamed Hashem
29
Mohamed Hashem
29
Mohamed Hashem
29
Mohamed Hashem
18
Mahmoud Hamdi
18
Mahmoud Hamdi
56
Mohamed Makhlof
56
Mohamed Makhlof
56
Mohamed Makhlof
12
Ahmed Eid
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ahmed Bahbah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Hamed Hamdan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ahmed Reda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Islam Hesham Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mahmoud Shedid Qinawi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rashad El Metwaly Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Papa Badji Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ahmed Eid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Hamdi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Mohamed Makhlof Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Hashem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amr El Morsi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Khaled Sobhi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Abderrahim Deghmoum Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Youssef El Gohary Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Ahmed El Armouty Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed El Shami Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mohamed Ibrahim Dodo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ziad Farag Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Abdullah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Fawzi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Ali Okasha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Ghoneim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Islam Abdallah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismaila Bamba Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Masry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fakhreddine Ben Youssef Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kareem Eleraky Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Khaled El Ghandour Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Shehata Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Amr El Saadawy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Dabbash Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Salah Mohsen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Karim Bambo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Samir Fekri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrojet
Al Masry
Petrojet
Al Masry
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Petrojet
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Al Masry
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Al Masry Black Bulls Maputo |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Enyimba Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 23