GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 11/01/2025 17:00

SVĐ: Alexandria Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.89 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.50 2.35

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 0 0.68

0.80 0.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.80 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Ahmed Adel

    Dilson

  • Mostafa Ibrahim

    Karim Yehia

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Maata Magassa

  • Đang cập nhật

    Benjamin Bernard Boateng

    53’
  • Đang cập nhật

    Benjamin Bernard Boateng

    55’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Dilson

  • 65’

    Dilson

    Shady Hussein

  • 66’

    Ahmed Adel

    Mostafa Saad

  • Amr Gomaa

    Fady Farid

    67’
  • Omar El Wahsh

    Naser Naser

    76’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Ahmed Sayed

  • 82’

    Abdelrahman El Banouby

    Abdelrahman Emad

  • Đang cập nhật

    Salifu Moro

    83’
  • 90’

    Mohamed Ashraf

    Islam Abdellah

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Alexandria Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Dessoky

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikodimos Papavasiliou

  • Ngày sinh:

    31-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    61 (T:20, H:15, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magdi Abdul-Atti

  • Ngày sinh:

    01-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:25, H:19, B:22)

3

Phạt góc

9

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

17

345

Tổng số đường chuyền

424

4

Dứt điểm

15

0

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Al Ittihad ZED FC

Đội hình

Al Ittihad 4-4-2

Huấn luyện viên: Nikodimos Papavasiliou

Al Ittihad VS ZED FC

4-4-2 ZED FC

Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti

7

Benjamin Boateng

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

16

Sobhy Soliman

16

Sobhy Soliman

37

Maata Magassa

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

1

Aly Lotfy Mostafa

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

12

Mostafa Al Aash

1

Aly Lotfy Mostafa

Đội hình xuất phát

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Benjamin Boateng Tiền vệ

11 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Karim El Deeb Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Sobhy Soliman Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

M. Ibrahim Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Metwalli Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Omar El Wahsh Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Moro Salifu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Shokry Naguib Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Amr Gomaa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Maata Magassa Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aly Lotfy Mostafa Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Mohamed Ismail Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mostafa Al Aash Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdelrahman El Nubi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ahmed Adel Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fady Farid Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Mohamed Maghrabi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ahmed Daador Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Van Derrick Bekalé Aubame Tiền đạo

9 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Karim Yehia Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Islam Samir Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Naser Mohamed Naser Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Youssef Osama Nabih Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ahmed El Shimi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Islam Ismail Abdallah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Sameh Ibrahim Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

M. Saad Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ali Gamal Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abdel Rahman Emad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Amr Hossam Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maged Abdel Rahman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Hussein Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

Al Ittihad

ZED FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad: 0T - 2H - 0B) (ZED FC: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Ai Cập

ZED FC

0 : 0

(0-0)

Al Ittihad

30/11/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

0 : 0

(0-0)

ZED FC

Phong độ gần nhất

Al Ittihad

Phong độ

ZED FC

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Al Ittihad

Team

0 2

(0) (2)

0.82 -2.0 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

B
H

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

17/12/2024

Pyramids FC

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.77

B
X

ZED FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

ZED FC

Dayrout

3 1

(1) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.83 2.75 0.79

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

B
T

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Pharco

ZED FC

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.79 1.75 0.83

T
T

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Ghazl El Mehalla

ZED FC

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.81

0.90 2.0 0.73

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất