- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Smouha ZED FC
Smouha 4-3-3
Huấn luyện viên: Ahmed Samy
4-3-3 ZED FC
Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti
1
El Hany Soliman
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
9
S. Hussein
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 El Hany Soliman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Barakat Haggag Raslan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdel Rahman Amer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Metwaly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Hussein Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Maata Magassa Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aly Lotfy Mostafa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sameh Ibrahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Ismail Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mostafa Al Aash Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdelrahman El Nubi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohamed Saeed Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Salem Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Doku Dodo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abubakar Liday Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Saad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdel Rahman Emad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Gamal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Amr Hossam Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Adel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Islam Ismail Abdallah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Smouha
ZED FC
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Smouha
1 : 0
(1-0)
ZED FC
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 2
(0-1)
ZED FC
VĐQG Ai Cập
ZED FC
1 : 1
(0-0)
Smouha
Smouha
ZED FC
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Smouha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Al Ahly Smouha |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Smouha Suez |
1 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.79 |
H
|
X
|
ZED FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
ZED FC Dayrout |
3 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18