VĐQG Ai Cập - 08/02/2025 17:00
SVĐ: Al-Shorta Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
National Bank of Egypt ZED FC
National Bank of Egypt 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 ZED FC
Huấn luyện viên:
1
Ahmed Sobhi Afifi
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
9
S. Hussein
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daw Serial Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. El Nadry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Hussein Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Maata Magassa Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aly Lotfy Mostafa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sameh Ibrahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Ismail Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mostafa Al Aash Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdelrahman El Nubi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Bassiouny Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdel Latif Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Medhat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Rabia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ali Gamal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Amr Hossam Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Adel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Islam Ismail Abdallah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Saad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdel Rahman Emad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
ZED FC
VĐQG Ai Cập
ZED FC
0 : 1
(0-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 1
(0-1)
ZED FC
National Bank of Egypt
ZED FC
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
National Bank of Egypt
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
ENPPI National Bank of Egypt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
ZED FC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
ZED FC Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Smouha ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10