CAF Champions League - 18/01/2025 19:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 0.82
0.86 2.75 0.96
- - -
- - -
1.18 5.75 15.00
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
1.61 2.62 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sodiq Awujoola
2’ -
Ramadan Sobhi
Marwan Hamdi
10’ -
Marwan Hamdi
Mostafa Fathi
53’ -
57’
Abdoulaye Mariko
Fernand Araba Dakouo
-
Đang cập nhật
Ramadan Sobhi
60’ -
Mostafa Fathi
Abdelrahman Magdi
62’ -
Marwan Hamdi
Dodo Elgabas
63’ -
Sodiq Awujoola
Abdelrahman Magdi
66’ -
69’
Zoumana Simpara
Zoumana Simpara
-
70’
Đang cập nhật
Boua Kane
-
Ahmed Atef
Ibrahim Blati Touré
72’ -
Tarek Alaa
Youssef Obama
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
57%
43%
3
3
17
15
565
429
15
9
9
3
7
2
Pyramids FC Djoliba
Pyramids FC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
4-3-1-2 Djoliba
Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore
14
Mohanad Mostafa Lasheen
3
Mahmoud Marie
3
Mahmoud Marie
3
Mahmoud Marie
3
Mahmoud Marie
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
12
Ahmed Tawfik
33
Marwan Hamdy
33
Marwan Hamdy
12
Amadou Mbarakou Soumaré
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
15
Alou Doumbia
15
Alou Doumbia
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Hamdy Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ramadan Sobhi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Sodiq Ougola Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Amadou Mbarakou Soumaré Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Youssouf Koita Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alou Doumbia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoulaye Sanogo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daba Sogoba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ousmane Diallo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenan Armel Kader Glougbe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdoulaye Mariko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aboubacar Wague Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdoulaye Mariko Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Zoumana Simpara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Reda Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bakary Kouma Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mohamed Kone Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fernand Araba Dakouo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aly Keita Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Boua Kane Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daba Benoit Diakité Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Djoliba
CAF Champions League
Djoliba
0 : 0
(0-0)
Pyramids FC
Pyramids FC
Djoliba
0% 0% 100%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Pyramids FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Djoliba
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Onze Créateurs Djoliba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Djoliba ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Djoliba ASKO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako Djoliba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Sagrada Esperança Djoliba |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9