GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 18/01/2025 19:00

SVĐ: 30 June Air Defence Stadium

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 0.82

0.86 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 5.75 15.00

0.82 9 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

-0.95 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sodiq Awujoola

    2’
  • Ramadan Sobhi

    Marwan Hamdi

    10’
  • Marwan Hamdi

    Mostafa Fathi

    53’
  • 57’

    Abdoulaye Mariko

    Fernand Araba Dakouo

  • Đang cập nhật

    Ramadan Sobhi

    60’
  • Mostafa Fathi

    Abdelrahman Magdi

    62’
  • Marwan Hamdi

    Dodo Elgabas

    63’
  • Sodiq Awujoola

    Abdelrahman Magdi

    66’
  • 69’

    Zoumana Simpara

    Zoumana Simpara

  • 70’

    Đang cập nhật

    Boua Kane

  • Ahmed Atef

    Ibrahim Blati Touré

    72’
  • Tarek Alaa

    Youssef Obama

    77’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    30 June Air Defence Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Demba Mamadou Traore

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:6, B:8)

3

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

15

565

Tổng số đường chuyền

429

15

Dứt điểm

9

9

Dứt điểm trúng đích

3

7

Việt vị

2

Pyramids FC Djoliba

Đội hình

Pyramids FC 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

Pyramids FC VS Djoliba

4-3-1-2 Djoliba

Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore

14

Mohanad Mostafa Lasheen

3

Mahmoud Marie

3

Mahmoud Marie

3

Mahmoud Marie

3

Mahmoud Marie

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

12

Ahmed Tawfik

33

Marwan Hamdy

33

Marwan Hamdy

12

Amadou Mbarakou Soumaré

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

15

Alou Doumbia

15

Alou Doumbia

Đội hình xuất phát

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Hamdy Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mahmoud Marie Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed Samy Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mostafa Fathi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ramadan Sobhi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Sodiq Ougola Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Amadou Mbarakou Soumaré Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Youssouf Koita Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alou Doumbia Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Abdoulaye Sanogo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Daba Sogoba Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ousmane Diallo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Kenan Armel Kader Glougbe Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Aboubacar Wague Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Zoumana Simpara Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Tarek Alaa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Karim Hafez Ramadan Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mohamed Reda Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Abdel Rahman Magdi Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bakary Kouma Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mohamed Kone Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Fernand Araba Dakouo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Aly Keita Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Boua Kane Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Daba Benoit Diakité Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Pyramids FC

Djoliba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pyramids FC: 0T - 1H - 0B) (Djoliba: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

CAF Champions League

Djoliba

0 : 0

(0-0)

Pyramids FC

Phong độ gần nhất

Pyramids FC

Phong độ

Djoliba

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

2.0
TB bàn thắng
0.0
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pyramids FC

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

3 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

T
T

CAF Champions League

11/01/2025

Sagrada Esperança

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

T
X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

El Gounah

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

T
X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

T
T

Djoliba

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mali

15/01/2025

Onze Créateurs

Djoliba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

12/01/2025

Djoliba

ES Tunis

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.80 1.75 1.02

B
X

VĐQG Mali

09/01/2025

Djoliba

ASKO

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mali

05/01/2025

Stade Malien Bamako

Djoliba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

05/01/2025

Sagrada Esperança

Djoliba

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 1.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất