VĐQG Ai Cập - 31/01/2025 17:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pyramids FC Zamalek
Pyramids FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zamalek
Huấn luyện viên:
14
Mohanad Mostafa Lasheen
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
18
Walid El Karti
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
9
Fiston Kalala Mayele
25
Ahmed Sayed
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
30
Seifeddine Jaziri
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
34 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
43 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Othman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
37 Djeferson Carlos Gomes Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
1 : 1
(1-0)
Pyramids FC
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Zamalek
1 : 1
(0-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
2 : 2
(1-0)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
0 : 0
(0-0)
Zamalek
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Zamalek
1 : 1
(1-0)
Pyramids FC
Pyramids FC
Zamalek
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pyramids FC
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Pyramids FC Djoliba |
6 0 (2) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Zamalek
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.79 2.0 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Zamalek Enyimba |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8