VĐQG Ai Cập - 16/02/2025 14:00
SVĐ: Alexandria Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Smouha National Bank of Egypt
Smouha 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 National Bank of Egypt
Huấn luyện viên:
1
El Hany Soliman
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
1
Ahmed Sobhi Afifi
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 El Hany Soliman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Barakat Haggag Raslan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdel Rahman Amer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Metwaly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daw Serial Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. El Nadry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohamed Salem Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Doku Dodo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abubakar Liday Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Saeed Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Bassiouny Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdel Latif Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Medhat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Rabia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Smouha
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 2
(1-1)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 1
(0-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 2
(1-0)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 1
(1-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
Smouha
0 : 1
(0-1)
National Bank of Egypt
Smouha
National Bank of Egypt
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Smouha
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Petrojet Smouha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Smouha Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Smouha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Smouha ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
B
|
X
|
National Bank of Egypt
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Al Masry National Bank of Egypt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
National Bank of Egypt ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
ENPPI National Bank of Egypt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7