VĐQG Ai Cập - 12/01/2025 17:00
SVĐ: Borg El Arab Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.91 1.75 0.91
- - -
- - -
2.20 2.75 3.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.98 0.75 0.84
- - -
- - -
3.10 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Rabia
23’ -
Đang cập nhật
Abdelrahman Amer
29’ -
37’
Đang cập nhật
Amr El Sisi
-
Mahmoud Saber
Hossam Hassan
43’ -
46’
Ghanam Mohamed
Abdelrahman Shika
-
48’
Đang cập nhật
Arnold Eba
-
58’
Amr El Sisi
Kabaka
-
Mahmoud Saber
Canaria
68’ -
70’
Mahmoud Shaaban
Basem Ali
-
Hossam Hassan
Mohamed Salem
71’ -
Đang cập nhật
El-Hani Soliman
79’ -
Đang cập nhật
Canaria
82’ -
83’
Arnold Eba
Diyaa El Sayed
-
84’
Ali Zazaa
Fejiri Okenabirhie
-
Samuel Amadi
Mohamed Said
87’ -
88’
Đang cập nhật
Mohamed Desouki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
41%
59%
2
3
14
18
329
465
8
12
4
2
3
2
Smouha Future FC
Smouha 4-3-3
Huấn luyện viên: Ahmed Samy
4-3-3 Future FC
Huấn luyện viên: Franck Dumas
36
Doku Dodo
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
4
Barakat Haggag Raslan
4
Barakat Haggag Raslan
4
Barakat Haggag Raslan
4
Barakat Haggag Raslan
4
Barakat Haggag Raslan
4
Barakat Haggag Raslan
21
Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Doku Dodo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 El Hany Soliman Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Barakat Haggag Raslan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdel Rahman Amer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hesham Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amr Emad Naguib Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Amissi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Zaazaa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Atef Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohamed Salem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohamed Kone Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohamed Metwaly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Juhayna Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Ahmed Ehab Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abdel Rahman Osama Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Diyaa El Sayed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bassem Ali Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Mohamed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Smouha
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
3 : 0
(2-0)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 1
(1-1)
Future FC
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Smouha
0 : 0
(0-0)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 1
(1-1)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
1 : 1
(1-1)
Smouha
Smouha
Future FC
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Smouha
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Al Ahly Smouha |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Smouha Suez |
1 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.79 |
H
|
X
|
|
30/12/2024 |
Pharco Smouha |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.84 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
El Gounah Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Future FC
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Future FC El Shams |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
||
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19