GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 12/01/2025 17:00

SVĐ: Borg El Arab Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.91 1.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.75 3.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.98 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.80 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Rabia

    23’
  • Đang cập nhật

    Abdelrahman Amer

    29’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Amr El Sisi

  • Mahmoud Saber

    Hossam Hassan 

    43’
  • 46’

    Ghanam Mohamed

    Abdelrahman Shika

  • 48’

    Đang cập nhật

    Arnold Eba

  • 58’

    Amr El Sisi

    Kabaka

  • Mahmoud Saber

    Canaria

    68’
  • 70’

    Mahmoud Shaaban

    Basem Ali

  • Hossam Hassan 

    Mohamed Salem

    71’
  • Đang cập nhật

    El-Hani Soliman

    79’
  • Đang cập nhật

    Canaria

    82’
  • 83’

    Arnold Eba

    Diyaa El Sayed

  • 84’

    Ali Zazaa

    Fejiri Okenabirhie

  • Samuel Amadi

    Mohamed Said

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Mohamed Desouki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borg El Arab Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. El Sayed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ahmed Samy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    161 (T:56, H:55, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Dumas

  • Ngày sinh:

    09-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:19, H:16, B:11)

2

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

2

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

18

329

Tổng số đường chuyền

465

8

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

2

Smouha Future FC

Đội hình

Smouha 4-3-3

Huấn luyện viên: Ahmed Samy

Smouha VS Future FC

4-3-3 Future FC

Huấn luyện viên: Franck Dumas

36

Doku Dodo

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

4

Barakat Haggag Raslan

4

Barakat Haggag Raslan

4

Barakat Haggag Raslan

4

Barakat Haggag Raslan

4

Barakat Haggag Raslan

4

Barakat Haggag Raslan

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

Đội hình xuất phát

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Doku Dodo Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

1

El Hany Soliman Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

2

Hesham Hafez Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Barakat Haggag Raslan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Islam Gaber Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abdel Rahman Amer Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Mahmoud Saber Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Hossam Hassan Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Samuel Amadi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

33

Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mohamed Hesham Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Amr Emad Naguib Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Amissi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ali Zaazaa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmet Atef Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mohamed Salem Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Mohamed Kone Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Ashraf Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

7

Mohamed Metwaly Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Juhayna Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mostafa El Badry Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Ahmed Ehab Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Sherif Reda Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Abdel Rahman Osama Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Khaled Reda Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Diyaa El Sayed Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Bassem Ali Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Tarek Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Smouha

Future FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Smouha: 0T - 4H - 1B) (Future FC: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Ai Cập

Future FC

3 : 0

(2-0)

Smouha

29/02/2024

VĐQG Ai Cập

Smouha

1 : 1

(1-1)

Future FC

16/01/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Smouha

0 : 0

(0-0)

Future FC

16/05/2023

VĐQG Ai Cập

Smouha

1 : 1

(1-1)

Future FC

03/01/2023

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 1

(1-1)

Smouha

Phong độ gần nhất

Smouha

Phong độ

Future FC

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Smouha

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Smouha

Suez

1 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.79

H
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

Pharco

Smouha

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

B
T

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

El Gounah

Smouha

1 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.01 2.0 0.85

B
X

Future FC

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Future FC

El Shams

2 2

(2) (2)

- - -

0.74 2.25 0.89

T

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Future FC

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 1.03

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 17

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất