GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 21/01/2025 17:00

SVĐ: Ismaïlia Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.82 1.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.90 2.30

0.85 9.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.71

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marwan Hamdi

    Nader Farag

    60’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Bayoumi

    63’
  • Đang cập nhật

    Khaled Al-Nabris

    68’
  • Mohamed Abdelsamia

    Mohamed Hassan

    70’
  • 72’

    Islam Gaber

    Mohamed Salem

  • 78’

    Abdelkabir El Ouady

    Mostafa El Badry

  • Abdelrahman El Dah

    Hatem Mohamed

    83’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Hassan

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ismaïlia Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Ghandour

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hamed Ibrahim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ahmed Samy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    161 (T:56, H:55, B:50)

3

Phạt góc

2

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

6

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

10

316

Tổng số đường chuyền

455

8

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Ismaily Smouha

Đội hình

Ismaily 4-4-2

Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim

Ismaily VS Smouha

4-4-2 Smouha

Huấn luyện viên: Ahmed Samy

1

Ahmed Adel Abdel Monem

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

4

Emad Hamdi

4

Emad Hamdi

1

El Hany Soliman

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

15

Islam Gaber

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef

Đội hình xuất phát

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Emad Hamdi Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Mohamed Ammar Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Eric Traoré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Abdel Rahman El Dah Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marwan Hamdi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Khalied Alnabrisi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

El Hany Soliman Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

2

Hesham Hafez Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Barakat Haggag Raslan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Islam Gaber Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abdel Rahman Amer Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Mahmoud Saber Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamed Metwaly Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Samuel Amadi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Hossam Hassan Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Nader Farag Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Kamal El Sayed Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mohamed Hassan Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Ali Ahmed Omar Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Omar El Kot Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hatem Mohamed Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdallah Mohamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Smouha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mohamed Ashraf Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

36

Doku Dodo Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Abubakar Liday Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mostafa El Badry Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Saeed Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Sherif Reda Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

66

Mohamed Kone Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mohamed Salem Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Ismaily

Smouha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ismaily: 3T - 0H - 2B) (Smouha: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/08/2024

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Ismaily

2 : 0

(1-0)

Smouha

16/08/2024

VĐQG Ai Cập

Smouha

2 : 0

(0-0)

Ismaily

03/04/2024

VĐQG Ai Cập

Ismaily

2 : 1

(0-1)

Smouha

30/03/2023

VĐQG Ai Cập

Smouha

1 : 3

(1-3)

Ismaily

02/12/2022

VĐQG Ai Cập

Ismaily

0 : 1

(0-1)

Smouha

Phong độ gần nhất

Ismaily

Phong độ

Smouha

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ismaily

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

16/01/2025

ENPPI

Ismaily

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 1.75 0.84

B
X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

National Bank of Egypt

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ismaily

Tanta

1 0

(1) (0)

0.96 -1 0.81

0.86 2.0 0.96

H
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

B
T

Smouha

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

17/01/2025

Smouha

ZED FC

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.83

0.92 1.75 0.92

T
X

VĐQG Ai Cập

12/01/2025

Smouha

Future FC

1 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Smouha

Suez

1 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.79

H
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

Pharco

Smouha

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất