GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 25/12/2024 18:00

SVĐ: 30 June Air Defence Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -2 3/4 0.83

0.93 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 3.90 7.00

0.93 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.92 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Chibi

    11’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Chibi

    22’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Mahmoud Gehad

  • 46’

    Walid Farag

    Ahmed Gamal

  • Ibrahim Adel

    Sodiq Awujoola

    53’
  • 59’

    Mahmoud Gehad

    Ahmed Fouad

  • Đang cập nhật

    Ahmed Tawfik

    67’
  • Mohamed Chibi

    Fiston Mayele

    68’
  • 73’

    Mohamed Fakhri

    Omar Reda

  • Walid El Karti

    Ibrahim Blati Touré

    75’
  • Ibrahim Adel

    Abdelrahman Magdi

    81’
  • Fiston Mayele

    Dodo Elgabas

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 25/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    30 June Air Defence Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Hamdi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ahmed Khattab

  • Ngày sinh:

    10-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:2, B:1)

14

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

8

531

Tổng số đường chuyền

293

17

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

1

Pyramids FC Pharco

Đội hình

Pyramids FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

Pyramids FC VS Pharco

4-2-3-1 Pharco

Huấn luyện viên: Ahmed Khattab

9

Fiston Mayele

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

12

Ahmed Tawfik

12

Ahmed Tawfik

12

Ahmed Tawfik

18

Walid El Karti

7

Amr Nasser

17

Jefferson Encada

17

Jefferson Encada

17

Jefferson Encada

17

Jefferson Encada

31

Ahmed Sherif

31

Ahmed Sherif

14

Mohamed Fakhri

14

Mohamed Fakhri

14

Mohamed Fakhri

18

Walid Farag

Đội hình xuất phát

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiston Mayele Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Chibi Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Ahmed Tawfik Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed El Shenawy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mahmoud Marei Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Hamdy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Karim Hafez Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sodiq Awujoola Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ahmed Atef Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Nasser Tiền đạo

27 7 0 5 0 Tiền đạo

18

Walid Farag Tiền vệ

36 4 1 3 0 Tiền vệ

31

Ahmed Sherif Tiền vệ

36 3 3 2 0 Tiền vệ

14

Mohamed Fakhri Tiền vệ

38 2 2 6 0 Tiền vệ

17

Jefferson Encada Hậu vệ

33 1 3 7 0 Hậu vệ

21

Azmi Ghouma Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Mohamed Shika Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

4

Ahmed Awad Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Yassin Marei Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Mahmoud Emad Tiền vệ

37 0 0 6 0 Tiền vệ

22

Mahmoud Gehad Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Marwan Hamdi Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Abdelrahman Magdi Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ali Gabr Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ahmed Mayhoub Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

8

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Dodo Elgabas Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Youssef Obama Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Youssef Osama Nabih Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Tarek Alaa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Babacar Ndiaye Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

32

Omar Reda Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Enoque Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ahmed Fouad Tiền vệ

38 1 2 5 0 Tiền vệ

6

Gaber Kamel Hậu vệ

32 0 1 5 0 Hậu vệ

77

Zouhair El Moutaraji Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohamed Nadim Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

88

Mohamed Ezz Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Ahmed Gamal Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Pyramids FC

Pharco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pyramids FC: 2T - 3H - 0B) (Pharco: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/07/2024

VĐQG Ai Cập

Pharco

2 : 2

(2-2)

Pyramids FC

06/03/2024

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

1 : 1

(0-1)

Pharco

10/01/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Pyramids FC

2 : 2

(0-1)

Pharco

06/06/2023

VĐQG Ai Cập

Pharco

0 : 1

(0-0)

Pyramids FC

19/01/2023

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

3 : 0

(2-0)

Pharco

Phong độ gần nhất

Pyramids FC

Phong độ

Pharco

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pyramids FC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

17/12/2024

Pyramids FC

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.77

T
X

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

B
H

CAF Champions League

08/12/2024

Djoliba

Pyramids FC

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.69 2.0 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

02/12/2024

Al Masry

Pyramids FC

1 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.91

0.91 2.25 0.83

B
X

Pharco

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Pharco

ZED FC

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.79 1.75 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Pharco

El Geish

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 0.93

0.84 1.75 0.98

T
T

VĐQG Ai Cập

02/12/2024

Petrojet

Pharco

1 2

(0) (2)

0.99 -0.25 0.84

0.89 2.0 0.71

T
T

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Pharco

ENPPI

4 3

(2) (1)

1.00 +0 0.80

0.91 1.75 0.91

T
T

VĐQG Ai Cập

09/11/2024

National Bank of Egypt

Pharco

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.80 2.0 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất