- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pharco Zamalek
Pharco 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zamalek
Huấn luyện viên:
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
17
Jefferson Anilson Silva Encada
25
Ahmed Sayed
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
30
Seifeddine Jaziri
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
34 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
43 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Othman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Omar Reda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
37 Djeferson Carlos Gomes Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pharco
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 1
(1-1)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
2 : 0
(1-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Zamalek
2 : 2
(2-0)
Pharco
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Zamalek
3 : 1
(2-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
3 : 0
(2-0)
Zamalek
Pharco
Zamalek
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pharco
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Pharco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pharco Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Zamalek
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Zamalek Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Pyramids FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.82 2.0 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Zamalek Enyimba |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 2