VĐQG Ai Cập - 06/02/2025 14:00
SVĐ: New Suez Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ceramica Cleopatra Pharco
Ceramica Cleopatra 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Pharco
Huấn luyện viên:
11
Ahmed Kendouci
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
14
Mohamed Toni
14
Mohamed Toni
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
2
Ahmed Hany Ebadah
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
17
Jefferson Anilson Silva Encada
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fagrie Lakay Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Magdy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ayman Saad Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Ahmed Abdin Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Nour Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Omar Reda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ceramica Cleopatra
Pharco
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
1 : 1
(1-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
2 : 2
(2-2)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 1
(1-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
1 : 1
(1-1)
Pharco
Ceramica Cleopatra
Pharco
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ceramica Cleopatra
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Smouha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 0.99 |
0.88 2.0 0.90 |
|||
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Pharco
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Pharco Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17