GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 22/01/2025 14:00

SVĐ: Borg El Arab Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.92

0.90 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 3.70 1.50

0.84 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.70

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Omar El Saaiy

  • 14’

    Đang cập nhật

    Hussein El Shahat

  • Azmi Ghouma

    Zouhair El Moutaraji

    22’
  • Đang cập nhật

    Yassin Marei

    27’
  • Zouhair El Moutaraji

    Babacar Ndiaye

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Emam Ashour

  • 66’

    Karim El Debes

    Mohamed Abdallah

  • Azmi Ghouma

    Gaber Kamel

    67’
  • 77’

    Marwan Attia

    Karim Nedved

  • Đang cập nhật

    Babacar Ndiaye

    83’
  • Mohamed Fakhri

    Yassin El Mallah

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Samir Mohamed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borg El Arab Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ahmed Khattab

  • Ngày sinh:

    10-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Koller

  • Ngày sinh:

    11-11-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    163 (T:107, H:35, B:21)

0

Phạt góc

7

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

9

219

Tổng số đường chuyền

327

10

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Pharco Al Ahly

Đội hình

Pharco 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ahmed Khattab

Pharco VS Al Ahly

4-2-3-1 Al Ahly

Huấn luyện viên: Marcel Koller

25

Mohamed Saeed

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

21

Azmi Ghouma

20

Ahmed Gamal

20

Ahmed Gamal

12

Yassin Marei

12

Yassin Marei

12

Yassin Marei

17

Jefferson Anilson Silva Encada

14

Hussein El Shahat

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

22

Emam Ashour

22

Emam Ashour

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia

Đội hình xuất phát

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mohamed Saeed Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ahmed Gamal Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Yassin Marei Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Azmi Ghouma Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mahmoud Emad Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Mahmoud Gehad Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Fakhry Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ahmed Sherif Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Amr Nasser Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ

21 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Akram Tawfik Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Karim Moahmed Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pharco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Yassin El Mallah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mohamed Ezz Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Walid Mostafa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Omar Reda Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Ahmed Awad Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Babacar Ndiaye Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Gaber Kamel Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Enoque Benjamin Tula Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Hamza Abdel Karim Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Amr Al Sulaya Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yousef Ayman Hafez Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Samir Mohamed Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

20

Karim Walid Nedved Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Pharco

Al Ahly

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pharco: 1T - 0H - 4B) (Al Ahly: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/08/2024

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Al Ahly

0 : 3

(0-0)

Pharco

28/06/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

2 : 1

(1-0)

Pharco

14/06/2024

VĐQG Ai Cập

Pharco

1 : 2

(1-2)

Al Ahly

14/04/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

3 : 0

(2-0)

Pharco

20/12/2022

VĐQG Ai Cập

Pharco

1 : 2

(1-1)

Al Ahly

Phong độ gần nhất

Pharco

Phong độ

Al Ahly

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pharco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

16/01/2025

Al Masry

Pharco

1 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.96

0.87 2.0 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

Pharco

Tersana

3 1

(1) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.82 2.0 1.00

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

Pharco

Smouha

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 1.02

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

B
T

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Pharco

ZED FC

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.79 1.75 0.83

B
T

Al Ahly

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

18/01/2025

Al Ahly

Orlando Pirates

1 2

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.81 2.0 1.01

B
T

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Al Ahly

El Gounah

2 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.83 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

11/01/2025

Stade d'Abidjan

Al Ahly

1 3

(1) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.74 2.25 0.90

T
T

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

T
X

CAF Champions League

03/01/2025

CR Belouizdad

Al Ahly

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.85

0.83 1.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất