GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 16/01/2025 14:00

SVĐ: Cairo International Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 0.95

0.83 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.20 9.00

0.98 9 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.98 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.20 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Omar Gaber

    Zizo

    12’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Mohamed Ashraf Roqa

  • Mohamed Shehata

    Mostafa Shalaby

    36’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Ibrahim Abdel Hakeem

  • Đang cập nhật

    Hamza Mathlouthi

    45’
  • 63’

    Trésor Mofossé

    Mahmoud Abou-Gouda

  • 64’

    Mohamed El Deghemy

    Mahmoud Ouka

  • Mostafa Shalaby

    Mahmoud Bentayg 

    65’
  • 74’

    Emeka Eze

    Omar Saviola

  • Đang cập nhật

    Seifeddine Jaziri

    78’
  • Đang cập nhật

    Hamza Mathlouthi

    85’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Mahmoud Mamdouh

  • 87’

    Fawzi El Henawy

    Ahmed Bayoumy Taemaa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cairo International Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Al Kalawy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Gross

  • Ngày sinh:

    14-08-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:8, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Youssef

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:17, B:17)

1

Phạt góc

5

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

14

621

Tổng số đường chuyền

268

19

Dứt điểm

9

10

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Zamalek Haras El Hodood

Đội hình

Zamalek 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Gross

Zamalek VS Haras El Hodood

4-2-3-1 Haras El Hodood

Huấn luyện viên: Mohamed Youssef

25

Ahmed Sayed

13

Ahmed Aboel Fettoh

13

Ahmed Aboel Fettoh

13

Ahmed Aboel Fettoh

13

Ahmed Aboel Fettoh

8

Nabil Emad

8

Nabil Emad

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

4

Omar Gaber

19

Abdalla Mahmoud El Said Bekhit

30

M. El Sayed

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

17

Mohamed El Deghemy

Đội hình xuất phát

Zamalek

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ahmed Sayed Tiền vệ

32 10 3 3 0 Tiền vệ

19

Abdalla Mahmoud El Said Bekhit Tiền vệ

33 6 4 2 0 Tiền vệ

8

Nabil Emad Tiền vệ

37 2 1 3 0 Tiền vệ

4

Omar Gaber Hậu vệ

41 1 6 3 0 Hậu vệ

13

Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ

28 1 4 0 0 Hậu vệ

7

M. Shalaby Tiền vệ

36 1 3 1 0 Tiền vệ

24

Hamza Mathlouthi Hậu vệ

39 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Mohamed Shehata Tiền vệ

25 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Mohamed Hussein Awad Thủ môn

35 0 0 2 1 Thủ môn

5

Hossam Abdelmaguid Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Hossam Ashraf Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

M. El Sayed Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mohamed El Deghemy Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdel Rahman Gouda Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kouassi Kuassiso Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Fawzi El Henawi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emeka Christian Eze Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Zamalek

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mohamed Sobhi Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

21

Konrad Michalak Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Naser El Mansi Tiền đạo

37 4 1 3 0 Tiền đạo

30

Seifeddine Jaziri Tiền đạo

30 7 0 2 0 Tiền đạo

10

Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ

24 3 2 0 0 Tiền vệ

33

Ahmed Mahmoud Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mahmoud Bentayg Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Seif Farouk Gaafar Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Mahmoud Hamdi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Youssef Atef Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Omar Fathi Saviola Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Momen Awad Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mahmoud El Zonfoly Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

74

Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mohamed Mostafa Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Mohamed Magli Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Zamalek

Haras El Hodood

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zamalek: 3T - 0H - 0B) (Haras El Hodood: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2023

VĐQG Ai Cập

Haras El Hodood

0 : 3

(0-2)

Zamalek

20/12/2022

VĐQG Ai Cập

Zamalek

4 : 0

(1-0)

Haras El Hodood

14/04/2021

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Zamalek

3 : 1

(1-1)

Haras El Hodood

Phong độ gần nhất

Zamalek

Phong độ

Haras El Hodood

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zamalek

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Black Bulls Maputo

Zamalek

1 3

(0) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.88 2.75 0.75

T
T

Cúp Quốc Gia Ai Cập

09/01/2025

Zamalek

Abu Qir Semad

2 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.72 2.75 0.91

T
X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Al Masry

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

T
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

T
H

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

El Geish

Zamalek

2 2

(1) (2)

0.92 +0.5 0.88

0.87 2.0 0.87

B
T

Haras El Hodood

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Haras El Hodood

Ismaily

2 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.74 1.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất