VĐQG Ai Cập - 16/01/2025 14:00
SVĐ: Cairo International Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.83 2.25 0.92
- - -
- - -
1.33 4.20 9.00
0.98 9 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.98 1.0 0.90
- - -
- - -
1.83 2.20 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Omar Gaber
Zizo
12’ -
25’
Đang cập nhật
Mohamed Ashraf Roqa
-
Mohamed Shehata
Mostafa Shalaby
36’ -
43’
Đang cập nhật
Ibrahim Abdel Hakeem
-
Đang cập nhật
Hamza Mathlouthi
45’ -
63’
Trésor Mofossé
Mahmoud Abou-Gouda
-
64’
Mohamed El Deghemy
Mahmoud Ouka
-
Mostafa Shalaby
Mahmoud Bentayg
65’ -
74’
Emeka Eze
Omar Saviola
-
Đang cập nhật
Seifeddine Jaziri
78’ -
Đang cập nhật
Hamza Mathlouthi
85’ -
86’
Đang cập nhật
Mahmoud Mamdouh
-
87’
Fawzi El Henawy
Ahmed Bayoumy Taemaa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
69%
31%
1
6
4
14
621
268
19
9
10
3
3
0
Zamalek Haras El Hodood
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Gross
4-2-3-1 Haras El Hodood
Huấn luyện viên: Mohamed Youssef
25
Ahmed Sayed
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
8
Nabil Emad
8
Nabil Emad
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
19
Abdalla Mahmoud El Said Bekhit
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdalla Mahmoud El Said Bekhit Tiền vệ |
33 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nabil Emad Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
41 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
28 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
30 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Mahmoud Hamdi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Youssef Atef Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Momen Awad Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
0 : 3
(0-2)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
4 : 0
(1-0)
Haras El Hodood
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Zamalek
3 : 1
(1-1)
Haras El Hodood
Zamalek
Haras El Hodood
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Haras El Hodood
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
||
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 14