GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ai Cập - 03/01/2025 15:30

SVĐ: Stade Taïeb Mhiri

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.92 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.75 3.90

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.73 0.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.80 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ahmed Nader Hawash

    48’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Taïeb Mhiri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Ismail

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:5, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Youssef

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:17, B:17)

4

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

365

Tổng số đường chuyền

332

3

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

ENPPI Haras El Hodood

Đội hình

ENPPI 5-4-1

Huấn luyện viên: Mohamed Ismail

ENPPI VS Haras El Hodood

5-4-1 Haras El Hodood

Huấn luyện viên: Mohamed Youssef

9

A. Amin

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

4

Ahmed Khalil Ibrahim

30

M. El Sayed

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

17

Mohamed El Deghemy

Đội hình xuất phát

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Amin Tiền đạo

33 8 1 7 0 Tiền đạo

4

Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ

42 3 2 1 0 Hậu vệ

30

Mostafa Adel Hậu vệ

34 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Mohamed Naser Tiền vệ

41 3 2 4 0 Tiền vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền vệ

38 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ

43 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ

39 1 2 2 0 Hậu vệ

11

M. Sherif Mohamed Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mohamed Samir Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ

38 0 0 5 0 Tiền vệ

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

M. El Sayed Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mohamed El Deghemy Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdel Rahman Gouda Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kouassi Kuassiso Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Fawzi El Henawi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Magli Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Hesham Adel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Salah Mohamed Zayed Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafik Kabou Tiền đạo

41 1 0 4 0 Tiền đạo

13

Hossam Ghanem Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Mostafa Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

74

Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emeka Christian Eze Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdalahi Oubeid Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Momen Awad Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mahmoud El Zonfoly Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Omar Fathi Saviola Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

ENPPI

Haras El Hodood

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ENPPI: 1T - 1H - 0B) (Haras El Hodood: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/04/2023

VĐQG Ai Cập

Haras El Hodood

0 : 1

(0-0)

ENPPI

08/12/2022

VĐQG Ai Cập

ENPPI

0 : 0

(0-0)

Haras El Hodood

Phong độ gần nhất

ENPPI

Phong độ

Haras El Hodood

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ENPPI

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

El Gounah

ENPPI

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

ENPPI

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.0 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Pharco

ENPPI

4 3

(2) (1)

1.00 +0 0.80

0.91 1.75 0.91

B
T

Haras El Hodood

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Haras El Hodood

Ismaily

2 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.74 1.75 0.84

T
T

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

ZED FC

Haras El Hodood

2 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 1.75 1.02

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất