VĐQG Ai Cập - 25/12/2024 15:00
SVĐ: Ismaïlia Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.94
0.75 1.75 0.88
- - -
- - -
1.83 2.87 4.75
0.91 9 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.97 0.75 0.85
- - -
- - -
2.60 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Trésor Mofossé
Mahmoud Mamdouh
-
Abdelrahman El Dah
Nader Farag
39’ -
41’
Đang cập nhật
Mohamed El Deghemy
-
47’
Đang cập nhật
Mohamed Bayoumi
-
Hatem Mohamed
Ali El Malawany
49’ -
Đang cập nhật
Mohamed Khatary
52’ -
Khaled Al-Nabris
Ali El Malawany
53’ -
59’
Hazem Mohamed
Emeka Eze
-
Đang cập nhật
Marwan Hamdi
62’ -
Mohamed Ammar
Hesham Mohamed
76’ -
85’
Mohamed El Deghemy
Abdalahi Oubeid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
64%
36%
5
1
6
22
487
276
11
8
4
6
1
0
Ismaily Haras El Hodood
Ismaily 3-5-2
Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim
3-5-2 Haras El Hodood
Huấn luyện viên: Mohamed Youssef
4
Emad Hamdi
5
Mohamed Ammar
5
Mohamed Ammar
5
Mohamed Ammar
16
Kamal El Sayed
16
Kamal El Sayed
16
Kamal El Sayed
16
Kamal El Sayed
16
Kamal El Sayed
30
Eric Traoré
30
Eric Traoré
30
Mohamed Seha
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Khaled Al-Nabris Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdelrahman El Dah Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mohamed Seha Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdo Gouda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed El Deghemy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Roqa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Fawzi El Henawy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Trésor Mofossé Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Hazem Mohamed Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mahmoud Mamdouh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mohamed Khatary Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Zidan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ali El Malawany Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Abdallah Gamal Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ibrahim Abdel Aal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Wagdi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
40 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdallah El Said Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ehab Samir Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Emeka Eze Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Mahmoud Ouka Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahmoud El Zanfaly Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Islam Abou-Salima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Omar Saviola Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Abou-Gouda Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Haras El Hodood
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Haras El Hodood
2 : 1
(2-1)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
1 : 0
(0-0)
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
2 : 0
(1-0)
Ismaily
Ismaily
Haras El Hodood
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ismaily
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ismaily Petrojet |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Haras El Hodood
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
||
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ZED FC Haras El Hodood |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Haras El Hodood Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.75 0.99 |
0.72 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Ittihad Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20