GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 27/01/2025 17:00

SVĐ: Border Guard Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Border Guard Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Youssef

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:17, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Dumas

  • Ngày sinh:

    09-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:19, H:16, B:11)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Haras El Hodood Future FC

Đội hình

Haras El Hodood 5-4-1

Huấn luyện viên: Mohamed Youssef

Haras El Hodood VS Future FC

5-4-1 Future FC

Huấn luyện viên: Franck Dumas

30

M. El Sayed

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

17

Mohamed El Deghemy

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

Đội hình xuất phát

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

M. El Sayed Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mohamed El Deghemy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdel Rahman Gouda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kouassi Kuassiso Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Fawzi El Henawi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Magli Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

33

Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mohamed Hesham Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Amr Emad Naguib Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Amissi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ali Zaazaa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmet Atef Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Abdalahi Oubeid Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Momen Awad Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mahmoud El Zonfoly Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

22

Omar Fathi Saviola Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mohamed Mostafa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

74

Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emeka Christian Eze Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Tarek Mohamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Abdel Rahman Osama Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Bassem Ali Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Khaled Reda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Diyaa El Sayed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Haras El Hodood

Future FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Haras El Hodood: 0T - 0H - 3B) (Future FC: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/04/2023

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Haras El Hodood

0 : 1

(0-1)

Future FC

16/02/2023

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 0

(0-0)

Haras El Hodood

20/10/2022

VĐQG Ai Cập

Haras El Hodood

0 : 2

(0-0)

Future FC

Phong độ gần nhất

Haras El Hodood

Phong độ

Future FC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Haras El Hodood

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

Ghazl El Mehalla

Haras El Hodood

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 1.75 0.87

T
X

VĐQG Ai Cập

16/01/2025

Zamalek

Haras El Hodood

3 2

(3) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.83 2.25 0.92

T
T

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

T
T

Future FC

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

23/01/2025

Future FC

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.92 0.5 0.84

0.82 2.0 0.80

VĐQG Ai Cập

12/01/2025

Smouha

Future FC

1 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Future FC

El Shams

2 2

(2) (2)

- - -

0.74 2.25 0.89

T

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất