VĐQG Ai Cập - 27/01/2025 17:00
SVĐ: Border Guard Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Haras El Hodood Future FC
Haras El Hodood 5-4-1
Huấn luyện viên: Mohamed Youssef
5-4-1 Future FC
Huấn luyện viên: Franck Dumas
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
21
Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hesham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amr Emad Naguib Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Amissi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Zaazaa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Atef Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Momen Awad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdel Rahman Osama Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bassem Ali Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Diyaa El Sayed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Future FC
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Haras El Hodood
0 : 1
(0-1)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
1 : 0
(0-0)
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
0 : 2
(0-0)
Future FC
Haras El Hodood
Future FC
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Haras El Hodood
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Future FC
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.82 2.0 0.80 |
|||
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Future FC El Shams |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
||
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19