VĐQG Ai Cập - 31/01/2025 14:00
SVĐ: El-Gouna Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
El Gounah Haras El Hodood
El Gounah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Haras El Hodood
Huấn luyện viên:
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Momen Awad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
Haras El Hodood
El Gounah
Haras El Hodood
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
El Gounah
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Gounah Olympic El Qanah |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
X
|
Haras El Hodood
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Haras El Hodood Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
19 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 13