- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ismaily El Geish
Ismaily 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 El Geish
Huấn luyện viên:
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
17
Youssry Wahid
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Youssry Wahid Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Meteb Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Godwin Chika Okwara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Fathallah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Hamdy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emad Fathy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Omar El Kot Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Fares Hatem Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Emad El Sayed Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Hany Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
El Geish
Cúp Quốc Gia Ai Cập
El Geish
1 : 1
(1-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
El Geish
1 : 1
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
2 : 3
(1-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 1
(0-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
1 : 1
(1-1)
Ismaily
Ismaily
El Geish
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ismaily
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ismaily Tanta |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Geish El Olympi |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21