GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 21/01/2025 17:00

SVĐ: Petrosport Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.81

0.84 1.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 2.30 3.40

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.85 0.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.66 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Emad Fathi

  • Mohamed Sherif

    Hossam Ghanem

    58’
  • 61’

    Kareem Tarek

    Mohamed Camacho

  • 65’

    Emad Fathi

    Islam Mohareb

  • Đang cập nhật

    Mostafa Dowidar

    68’
  • Đang cập nhật

    Ahmed El Agouz

    75’
  • 82’

    Hamed El Gabry

    Ahmed Samir 

  • 86’

    Godwin Chika

    Amro Tarek

  • Đang cập nhật

    Oufa

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Petrosport Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Nasser

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Ismail

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:5, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abdul-Hamid Bassiouni

  • Ngày sinh:

    12-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    163 (T:61, H:55, B:47)

5

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

14

444

Tổng số đường chuyền

362

7

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

ENPPI El Geish

Đội hình

ENPPI 5-4-1

Huấn luyện viên: Mohamed Ismail

ENPPI VS El Geish

5-4-1 El Geish

Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni

9

A. Amin

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

4

Ahmed Khalil Ibrahim

17

Youssry Wahid

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

21

A. Meteb

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

2

Godwin Chika Okwara

21

A. Meteb

Đội hình xuất phát

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Amin Tiền đạo

34 8 1 7 0 Tiền đạo

4

Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ

43 3 2 1 0 Hậu vệ

30

Mostafa Adel Hậu vệ

35 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Mohamed Naser Tiền vệ

42 3 2 4 0 Tiền vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền vệ

39 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

11

M. Sherif Mohamed Tiền vệ

26 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mohamed Samir Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Youssry Wahid Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

21

A. Meteb Hậu vệ

14 1 2 0 0 Hậu vệ

8

Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

11

Karim Tarek Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Godwin Chika Okwara Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

6

Khaled Stouhi Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

M. Fathallah Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ali Hamdy Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Emad Fathy Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

28 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafik Kabou Tiền đạo

42 1 0 4 0 Tiền đạo

13

Hossam Ghanem Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

Hesham Adel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Salah Mohamed Zayed Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Fares Hatem Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Farid Shawki Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Islam Mohareb Tiền vệ

9 0 0 0 1 Tiền vệ

3

Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Emad El Sayed Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Hany Ibrahim Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ahmed El Sheikh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

ENPPI

El Geish

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ENPPI: 0T - 2H - 3B) (El Geish: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/04/2024

VĐQG Ai Cập

El Geish

1 : 0

(0-0)

ENPPI

27/09/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

0 : 0

(0-0)

El Geish

20/02/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

0 : 0

(0-0)

El Geish

25/10/2022

VĐQG Ai Cập

El Geish

2 : 1

(1-1)

ENPPI

17/08/2022

VĐQG Ai Cập

ENPPI

0 : 1

(0-1)

El Geish

Phong độ gần nhất

ENPPI

Phong độ

El Geish

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ENPPI

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

16/01/2025

ENPPI

Ismaily

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 1.75 0.84

T
X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

El Geish

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

17/01/2025

Ceramica Cleopatra

El Geish

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.02 2.0 0.80

B
H

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

El Geish

Ceramica Cleopatra

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

El Geish

El Olympi

2 2

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.82 2.25 0.80

B
T

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

B
T

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

El Geish

Zamalek

2 2

(1) (2)

0.92 +0.5 0.88

0.87 2.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất