- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
El Geish El Gounah
El Geish 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 El Gounah
Huấn luyện viên:
17
Youssry Wahid
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Youssry Wahid Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Meteb Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Godwin Chika Okwara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Fathallah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Hamdy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emad Fathy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Emad El Sayed Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Hany Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Fares Hatem Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Geish
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
0 : 0
(0-0)
El Geish
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
El Geish
1 : 1
(1-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Geish
1 : 1
(0-1)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
2 : 1
(1-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 1
(0-1)
El Gounah
El Geish
El Gounah
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Ismaily El Geish |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
El Gounah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
El Gounah Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Gounah Olympic El Qanah |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18