VĐQG Ai Cập - 10/01/2025 17:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.94
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
5.25 2.87 1.80
0.80 9.25 0.86
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.99 0.75 0.83
- - -
- - -
6.00 1.80 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Abdallah Magdy
-
Islam Mohareb
Emad Fathi
46’ -
52’
Mohamed Toni
Ahmed Belhadji
-
60’
Abdallah Magdy
Ahmed Hany
-
66’
F. Lakay
Ahmed Kendouci
-
75’
Đang cập nhật
Ahmed Belhadji
-
Đang cập nhật
Ahmed Alaa
76’ -
Kareem Tarek
Ahmed El Sheikh
78’ -
81’
Islam Issa
Ahmed Abdin
-
Youssry Wahid
Ahmed Samir
87’ -
Đang cập nhật
Emad Fathi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
57%
43%
0
1
8
21
452
350
15
4
1
1
1
1
El Geish Ceramica Cleopatra
El Geish 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni
4-2-3-1 Ceramica Cleopatra
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
17
Youssry Wahid
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
8
Ahmed Abdel Rahman
8
Ahmed Abdel Rahman
11
Karim Tarek
11
Karim Tarek
11
Karim Tarek
21
A. Meteb
11
Ahmed Kendouci
1
Mohamed Bassam
1
Mohamed Bassam
1
Mohamed Bassam
1
Mohamed Bassam
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
14
Mohamed Toni
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Youssry Wahid Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Meteb Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Godwin Chika Okwara Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Fathallah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ali Hamdy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Abdallah Magdy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fagrie Lakay Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ragab Khaled Omran Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emad El Sayed Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emad Fathy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Khaled Mohamed Awad Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Fares Hatem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Abdel Rahman Ramadan Moussa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ahmed Belhadji Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmed Abdin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Nour Alaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Geish
Ceramica Cleopatra
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ceramica Cleopatra
3 : 1
(1-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
2 : 1
(2-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
1 : 0
(1-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 0
(0-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
El Geish
El Geish
Ceramica Cleopatra
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
El Geish El Olympi |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Pharco El Geish |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
Ceramica Cleopatra
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ceramica Cleopatra La Viena FC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17