- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Future FC El Geish
Future FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 El Geish
Huấn luyện viên:
21
Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
17
Youssry Wahid
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hesham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amr Emad Naguib Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Amissi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Zaazaa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Atef Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Youssry Wahid Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Meteb Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Godwin Chika Okwara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Fathallah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Hamdy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emad Fathy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Diyaa El Sayed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdel Rahman Osama Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bassem Ali Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Emad El Sayed Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Hany Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Fares Hatem Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Future FC
El Geish
VĐQG Ai Cập
Future FC
0 : 0
(0-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 2
(0-1)
Future FC
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 0
(0-0)
Future FC
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Future FC
0 : 0
(0-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
Future FC
0 : 0
(0-0)
El Geish
Future FC
El Geish
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Future FC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Ghazl El Mehalla Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Future FC Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Haras El Hodood Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.80 2.0 0.82 |
|||
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
El Geish El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ismaily El Geish |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10