VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Alexandria Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ittihad Ismaily
Al Ittihad 4-4-2
Huấn luyện viên: Talaat Youssef
4-4-2 Ismaily
Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim
17
Karim El Deeb
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
16
Sobhy Soliman
16
Sobhy Soliman
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sobhy Soliman Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Ibrahim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwalli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naser Mohamed Naser Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Islam Samir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shokry Naguib Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Maghrabi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ahmed Daador Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Omar El Kot Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
1 : 1
(1-1)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
3 : 1
(2-1)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Ismaily
4 : 1
(3-1)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
1 : 1
(0-1)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
1 : 0
(0-0)
Al Ittihad
Al Ittihad
Ismaily
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ittihad Team |
0 2 (0) (2) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
Ismaily
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ismaily Tanta |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17