GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Alexandria Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Alexandria Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Talaat Youssef

  • Ngày sinh:

    21-02-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:32, H:22, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hamed Ibrahim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:10, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Ittihad Ismaily

Đội hình

Al Ittihad 4-4-2

Huấn luyện viên: Talaat Youssef

Al Ittihad VS Ismaily

4-4-2 Ismaily

Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim

17

Karim El Deeb

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

16

Sobhy Soliman

16

Sobhy Soliman

1

Ahmed Adel Abdel Monem

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

4

Emad Hamdi

4

Emad Hamdi

Đội hình xuất phát

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Karim El Deeb Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Sobhy Soliman Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

M. Ibrahim Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Metwalli Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Emmanuel Apeh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Omar El Wahsh Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Naser Mohamed Naser Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Islam Samir Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Emad Hamdi Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Mohamed Ammar Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Eric Traoré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Abdel Rahman El Dah Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marwan Hamdi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Khalied Alnabrisi Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shokry Naguib Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Mohamed Maghrabi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Youssef Osama Nabih Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ahmed Daador Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Karim Yehia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Amr Gomaa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ahmed El Shimi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Omar El Kot Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hatem Mohamed Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdallah Mohamed Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nader Farag Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Kamal El Sayed Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mohamed Hassan Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Ali Ahmed Omar Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ittihad

Ismaily

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad: 0T - 2H - 3B) (Ismaily: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/04/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

1 : 1

(1-1)

Ismaily

28/09/2023

VĐQG Ai Cập

Ismaily

3 : 1

(2-1)

Al Ittihad

15/07/2023

VĐQG Ai Cập

Ismaily

4 : 1

(3-1)

Al Ittihad

05/02/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

1 : 1

(0-1)

Ismaily

11/08/2022

VĐQG Ai Cập

Ismaily

1 : 0

(0-0)

Al Ittihad

Phong độ gần nhất

Al Ittihad

Phong độ

Ismaily

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

Al Ittihad

ZED FC

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Al Ittihad

Team

0 2

(0) (2)

0.82 -2.0 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

B
H

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X

Ismaily

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

Ismaily

Smouha

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 1.75 1.04

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

16/01/2025

ENPPI

Ismaily

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 1.75 0.84

B
X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

National Bank of Egypt

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ismaily

Tanta

1 0

(1) (0)

0.96 -1 0.81

0.86 2.0 0.96

H
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất