VĐQG Ai Cập - 29/12/2024 18:00
SVĐ: Cairo International Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.89 2.0 0.74
- - -
- - -
1.60 3.20 6.00
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.94 0.75 0.88
- - -
- - -
2.30 1.90 6.50
1.0 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
26’
Fady Farid
Abdelghani Mohamed
-
Đang cập nhật
Hossam Ashraf
35’ -
45’
Đang cập nhật
Abdelghani Mohamed
-
46’
Ahmed Ayman
Islam Samir
-
57’
Đang cập nhật
Abdelghani Mohamed
-
Đang cập nhật
Mostafa Shalaby
61’ -
Hossam Ashraf
Nasser Mansy
63’ -
Omar Gaber
Nasser Mansy
66’ -
Omar Gaber
Karim El Deeb
72’ -
76’
Emmanuel Apeh
Amr Gomaa
-
Mostafa Shalaby
Shikabala
83’ -
84’
Karim El Deeb
Omar El Wahsh
-
Nabil Dunga
Hamza Mathlouthi
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
66%
34%
3
2
11
16
587
305
21
9
3
3
0
3
Zamalek Al Ittihad
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Gross
4-2-3-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên: Nikodimos Papavasiliou
25
Zizo
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
19
Abdallah El Said
7
Benjamin Bernard Boateng
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
18
Salifu Moro
6
Mahmoud Shabana
6
Mahmoud Shabana
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Zizo Tiền vệ |
40 | 14 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdallah El Said Tiền vệ |
30 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nabil Dunga Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
49 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Fatouh Hậu vệ |
31 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mostafa Shalaby Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Awad Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mahmoud El Wensh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Benjamin Bernard Boateng Tiền vệ |
36 | 7 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Naser Naser Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud Shabana Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
40 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Salifu Moro Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 Sobhi Soliman Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ahmed Ayman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwaly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Daoud Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fady Farid Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Ahmed Esho Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nasser Mansy Tiền đạo |
47 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Shikabala Tiền vệ |
30 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Faraj Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Daador Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Filipe Nascimento Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Islam Samir Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed El Maghraby Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdelghani Mohamed Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
0 : 2
(0-1)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
3 : 0
(2-0)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Zamalek
2 : 1
(1-0)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
0 : 0
(0-0)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
1 : 1
(0-1)
Al Ittihad
Zamalek
Al Ittihad
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zamalek Al Masry |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Enyimba Zamalek |
2 2 (1) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Zamalek |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Al Ittihad
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
17/12/2024 |
Pyramids FC Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Ittihad El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Ahly Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21