VĐQG Ai Cập - 31/01/2025 23:00
SVĐ: New Suez Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petrojet Al Ittihad
Petrojet 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Ittihad
Huấn luyện viên:
77
Mohamed Khalifa
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
17
Karim El Deeb
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
16
Sobhy Soliman
16
Sobhy Soliman
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Reda Hashem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sobhy Soliman Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Ibrahim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwalli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naser Mohamed Naser Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Islam Samir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Abdelaziz El Sayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zyad Farag Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Fawzi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ahmed Daador Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shokry Naguib Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Maghrabi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
Al Ittihad
Petrojet
Al Ittihad
20% 80% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Petrojet
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Petrojet Al Masry |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.70 1.75 0.95 |
|||
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Al Ittihad
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ittihad Team |
0 2 (0) (2) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 19