GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 31/01/2025 23:00

SVĐ: New Suez Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    New Suez Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Petrojet Al Ittihad

Đội hình

Petrojet 4-4-2

Huấn luyện viên:

Petrojet VS Al Ittihad

4-4-2 Al Ittihad

Huấn luyện viên:

77

Mohamed Khalifa

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

5

Hady Reyad

5

Hady Reyad

17

Karim El Deeb

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

16

Sobhy Soliman

16

Sobhy Soliman

Đội hình xuất phát

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Mohamed Khalifa Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hady Reyad Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tawfik Mohamed Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mostafa El Gamal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ahmed Reda Hashem Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gabrila Chicoday Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rashad Metwally Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mohamed Hesham Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Karim El Deeb Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Sobhy Soliman Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

M. Ibrahim Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Metwalli Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Emmanuel Apeh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Omar El Wahsh Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Naser Mohamed Naser Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Islam Samir Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Abdelaziz El Sayed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zyad Farag Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Fawzi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mohamed Okasha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Kelechi Chimezie Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ismaila Bamba Marico Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mohamed Ibrahim Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Youssef Osama Nabih Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ahmed Daador Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Karim Yehia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Amr Gomaa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ahmed El Shimi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Shokry Naguib Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Mohamed Maghrabi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Petrojet

Al Ittihad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrojet: 0T - 0H - 0B) (Al Ittihad: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Petrojet

Phong độ

Al Ittihad

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrojet

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

28/01/2025

National Bank of Egypt

Petrojet

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ai Cập

23/01/2025

Petrojet

Al Masry

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.70 1.75 0.95

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

Petrojet

Al Mokawloon

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.82

B
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

T
T

Al Ittihad

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

26/01/2025

Al Ittihad

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

Al Ittihad

ZED FC

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Al Ittihad

Team

0 2

(0) (2)

0.82 -2.0 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất