VĐQG Ai Cập - 30/12/2024 15:00
SVĐ: El-Gouna Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 3/4 0.89
0.84 2.0 0.98
- - -
- - -
5.75 3.30 1.65
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.79 0.75 -0.97
- - -
- - -
6.00 1.95 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
T. Ojo
31’ -
32’
Đang cập nhật
Krunoslav Jurčić
-
53’
Đang cập nhật
Ali Gabr
-
59’
Walid El Karti
Abdelrahman Magdi
-
62’
Mohamed Chibi
Tarek Alaa
-
Nour El Sayed
Reda Salah
63’ -
Alieu Jatta
Hossam Ghanem
71’ -
Abdelgawad Taalab
Ahmed Hamed Shousha
80’ -
89’
Sodiq Awujoola
Dodo Elgabas
-
90’
Đang cập nhật
Dodo Elgabas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
27%
73%
2
1
10
12
242
644
10
16
1
4
0
3
El Gounah Pyramids FC
El Gounah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alaa Abdel Aal
4-2-3-1 Pyramids FC
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
27
Arnaud Randrianantenaina
25
Kahraba
25
Kahraba
25
Kahraba
25
Kahraba
14
Nour El Sayed
14
Nour El Sayed
23
Mohamed Alaa
23
Mohamed Alaa
23
Mohamed Alaa
5
Ahmed Hossam
18
Walid El Karti
3
Mahmoud Marei
3
Mahmoud Marei
3
Mahmoud Marei
3
Mahmoud Marei
12
Ahmed Tawfik
12
Ahmed Tawfik
1
Ahmed El Shenawy
1
Ahmed El Shenawy
1
Ahmed El Shenawy
15
Mohamed Chibi
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kahraba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed El Aash Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Abdelgawad Taalab Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 T. Ojo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali El Zahdi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Walid El Karti Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed El Shenawy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mahmoud Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Hamdy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sodiq Awujoola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed Atef Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Youssef Obama Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hossam Ghanem Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Essam Sobhy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
35 Mazen Yasser Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Amr Shaaban Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ahmed Abdelrasoul Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
70 Shamsu Kabir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dodo Elgabas Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdelrahman Magdi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Mayhoub Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Sherif Ekramy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Mayele Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Youssef Nader Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
El Gounah
Pyramids FC
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Pyramids FC
4 : 0
(2-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
1 : 0
(1-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
0 : 4
(0-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
1 : 3
(0-1)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
1 : 2
(1-1)
Pyramids FC
El Gounah
Pyramids FC
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
El Gounah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
El Gounah ENPPI |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
El Gounah Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Smouha El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
El Gounah Ghazl El Mehalla |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.98 |
0.79 1.75 0.84 |
B
|
X
|
Pyramids FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Pyramids FC Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
ES Tunis Pyramids FC |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.0 0.70 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Djoliba Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18