VĐQG Ai Cập - 21/01/2025 14:00
SVĐ: El-Gouna Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.90
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
3.20 2.50 2.70
0.89 9.5 0.85
- - -
- - -
0.96 0 0.92
0.81 0.5 0.91
- - -
- - -
4.00 1.72 3.50
-0.96 4.5 0.78
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Daw Serial
-
Đang cập nhật
Kahraba
12’ -
35’
Đang cập nhật
Osama Faisal
-
Đang cập nhật
T. Ojo
36’ -
Đang cập nhật
Ali El Zahdi
45’ -
Seif Shika
Mazen Yasser
46’ -
59’
Mohamed Ibrahim
Yaw Annor
-
Ahmed Reda
Marwan Mohsen
63’ -
68’
Đang cập nhật
Yaw Annor
-
69’
Đang cập nhật
Yaw Annor
-
72’
Đang cập nhật
Daw Serial
-
76’
Mohamed Ibrahim
Ahmed Rabie
-
Đang cập nhật
Marwan Mohsen
78’ -
Abdelgawad Taalab
Mohamed Mahmoud
81’ -
83’
Osama Faisal
Mohamed Grendo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
47%
53%
1
1
13
8
297
359
17
8
2
3
1
0
El Gounah National Bank of Egypt
El Gounah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alaa Abdel Aal
4-2-3-1 National Bank of Egypt
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
1
Ahmed Sobhi Afifi
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daw Serial Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. El Nadry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohamed Abdel Latif Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Medhat Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Rabia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Bassiouny Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
El Gounah
1 : 1
(1-0)
National Bank of Egypt
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
El Gounah
3 : 1
(0-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 3
(0-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 1
(0-1)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
1 : 2
(1-1)
National Bank of Egypt
El Gounah
National Bank of Egypt
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
El Gounah
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Gounah Olympic El Qanah |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
El Gounah ENPPI |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21