VĐQG Ai Cập - 26/12/2024 18:00
SVĐ: Cairo Military Academy Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.92
0.90 1.75 0.93
- - -
- - -
2.20 2.62 3.60
0.89 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.76 -1 3/4 0.6
-0.95 0.75 0.79
- - -
- - -
3.00 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Badr Mousa
Ismaila Bamba Marico
43’ -
46’
T. Ojo
Belal El Sayed
-
Mahmoud Shedid Kenawi
Ahmed Ghoneim
55’ -
58’
Reda Salah
Ahmed Abdelrasoul
-
74’
Đang cập nhật
Ali El Zahdi
-
81’
Arnaud Randrianantenaina
Seif Shika
-
Mostafa El Gamal
Favour Akem
89’ -
Gabriel Chukwudi
Ahmed Hashem
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
63%
37%
3
6
8
8
481
286
22
11
7
3
2
1
Petrojet El Gounah
Petrojet 4-4-2
Huấn luyện viên: Sayed Eid
4-4-2 El Gounah
Huấn luyện viên: Alaa Abdel Aal
1
Omar Salah
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
27
Arnaud Randrianantenaina
25
Kahraba
25
Kahraba
25
Kahraba
25
Kahraba
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
23
Mohamed Alaa
23
Mohamed Alaa
23
Mohamed Alaa
8
Reda Salah
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Omar Salah Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Bahbah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Hamdan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Hashem Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Badr Mousa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabriel Chukwudi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rashad Metwally Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kahraba Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed El Aash Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Abdelgawad Taalab Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
29 T. Ojo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Yassin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali El Zahdi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ziad Farag Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zizo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Ghoneim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Seif Shika Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Favour Akem Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Amr Shaaban Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Mazen Yasser Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ahmed Abdelrasoul Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Essam Sobhy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
El Gounah
Petrojet
El Gounah
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Petrojet
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
||
02/12/2024 |
Petrojet Pharco |
1 2 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.84 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ismaily Petrojet |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Petrojet Future FC |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.93 |
T
|
H
|
El Gounah
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
El Gounah ENPPI |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
El Gounah Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Smouha El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
El Gounah Ghazl El Mehalla |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.98 |
0.79 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Masry El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18