- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zamalek El Gounah
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Gross
4-2-3-1 El Gounah
Huấn luyện viên: Alaa Abdel Aal
25
Ahmed Sayed
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
30
Seifeddine Jaziri
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
34 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
43 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Othman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
37 Djeferson Carlos Gomes Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
El Gounah
VĐQG Ai Cập
Zamalek
1 : 0
(1-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
3 : 2
(1-0)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
El Gounah
1 : 4
(0-2)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
2 : 1
(2-1)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
0 : 0
(0-0)
Zamalek
Zamalek
El Gounah
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.80 2.0 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Zamalek Enyimba |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
El Gounah
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Gounah Olympic El Qanah |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23