GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ai Cập - 16/01/2025 12:30

SVĐ: Stade Taïeb Mhiri

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.90 1.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.55 3.60

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.59 0 -0.81

0.83 0.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.72 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Ammar

    6’
  • Đang cập nhật

    Salah Zayed

    56’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 76’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Oufa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Taïeb Mhiri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Ismail

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:5, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hamed Ibrahim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:10, B:9)

5

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

332

7

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

ENPPI Ismaily

Đội hình

ENPPI 5-4-1

Huấn luyện viên: Mohamed Ismail

ENPPI VS Ismaily

5-4-1 Ismaily

Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim

9

A. Amin

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

4

Ahmed Khalil Ibrahim

1

Ahmed Adel Abdel Monem

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

12

Abdel Karim Mostafa Shehata

4

Emad Hamdi

4

Emad Hamdi

Đội hình xuất phát

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Amin Tiền đạo

34 8 1 7 0 Tiền đạo

4

Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ

43 3 2 1 0 Hậu vệ

30

Mostafa Adel Hậu vệ

35 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Mohamed Naser Tiền vệ

42 3 2 4 0 Tiền vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền vệ

39 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

11

M. Sherif Mohamed Tiền vệ

26 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mohamed Samir Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Emad Hamdi Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Mohamed Ammar Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Eric Traoré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Abdel Rahman El Dah Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marwan Hamdi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Khalied Alnabrisi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Hesham Adel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Salah Mohamed Zayed Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

28 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafik Kabou Tiền đạo

42 1 0 4 0 Tiền đạo

13

Hossam Ghanem Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ali Ahmed Omar Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Omar El Kot Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hatem Mohamed Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdallah Mohamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nader Farag Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Kamal El Sayed Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mohamed Hassan Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

ENPPI

Ismaily

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ENPPI: 3T - 1H - 1B) (Ismaily: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2024

VĐQG Ai Cập

ENPPI

1 : 0

(0-0)

Ismaily

17/06/2024

VĐQG Ai Cập

Ismaily

2 : 2

(1-1)

ENPPI

24/01/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

ENPPI

1 : 0

(0-0)

Ismaily

16/12/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

1 : 0

(1-0)

Ismaily

13/04/2023

VĐQG Ai Cập

Ismaily

3 : 1

(2-0)

ENPPI

Phong độ gần nhất

ENPPI

Phong độ

Ismaily

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ENPPI

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

El Gounah

ENPPI

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 1.5 0.85

B
X

Ismaily

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

National Bank of Egypt

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ismaily

Tanta

1 0

(1) (0)

0.96 -1 0.81

0.86 2.0 0.96

H
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

B
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất