Cúp Quốc Gia Ai Cập - 16/01/2025 12:30
SVĐ: Stade Taïeb Mhiri
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.90 1.75 0.84
- - -
- - -
2.20 2.55 3.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.59 0 -0.81
0.83 0.5 0.89
- - -
- - -
3.10 1.72 4.50
- - -
- - -
- - -
5
4
52%
48%
2
2
2
2
367
332
7
7
3
2
2
0
ENPPI Ismaily
ENPPI 5-4-1
Huấn luyện viên: Mohamed Ismail
5-4-1 Ismaily
Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim
9
A. Amin
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
4
Ahmed Khalil Ibrahim
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Amin Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mostafa Adel Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Naser Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Nader Hawash Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Sherif Mohamed Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Samir Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hesham Adel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ahmed Mohareb Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Khaled Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Salah Mohamed Zayed Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Gamal Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafik Kabou Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Hossam Ghanem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ramadan Mostafa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Omar El Kot Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ENPPI
Ismaily
VĐQG Ai Cập
ENPPI
1 : 0
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
2 : 2
(1-1)
ENPPI
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
ENPPI
1 : 0
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
ENPPI
1 : 0
(1-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
3 : 1
(2-0)
ENPPI
ENPPI
Ismaily
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ENPPI
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
ENPPI Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
ZED FC ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
El Gounah ENPPI |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Ismaily
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ismaily Tanta |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16