GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Cairo International Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 1.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.38 2.65 3.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.97 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.75 4.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Enock Sakala

    Ibraheem Mahfus Ajasa

    46’
  • Abdallah Hafez

    Kabaka

    65’
  • Basem Ali

    Arnold Eba

    74’
  • 75’

    Eric Traoré

    Mohamed Khatary

  • Fejiri Okenabirhie

    Mohamed Amissi

    83’
  • 87’

    Abdelrahman El Dah

    Mohamed Abdelsamia

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ali El Malawany

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cairo International Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Omar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franck Dumas

  • Ngày sinh:

    09-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:19, H:16, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hamed Ibrahim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:10, B:9)

4

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

2

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

10

610

Tổng số đường chuyền

360

8

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Future FC Ismaily

Đội hình

Future FC 4-4-2

Huấn luyện viên: Franck Dumas

Future FC VS Ismaily

4-4-2 Ismaily

Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim

13

Joseph Ngwem

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

22

Ali Zazaa

22

Ali Zazaa

4

Emad Hamdi 

15

Nader Farag

15

Nader Farag

15

Nader Farag

8

Mohamed Bayoumi

8

Mohamed Bayoumi

8

Mohamed Bayoumi

8

Mohamed Bayoumi

8

Mohamed Bayoumi

9

Marwan Hamdi

9

Marwan Hamdi

Đội hình xuất phát

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Joseph Ngwem Tiền vệ

32 5 6 4 0 Tiền vệ

6

Ali Elfil Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

22

Ali Zazaa Tiền vệ

42 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Basem Ali Hậu vệ

37 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mahmoud Genesh  Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

33

Abdelrahman Rashdan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Desouki Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Abdallah Hafez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

20

Enock Sakala Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Emad Hamdi  Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

30

Eric Traoré Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Marwan Hamdi Tiền vệ

35 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Nader Farag Tiền vệ

41 1 4 5 0 Tiền vệ

5

Mohamed Ammar Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

29 1 0 6 0 Tiền vệ

16

Kamal El Sayed Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

34 0 0 7 1 Hậu vệ

19

Abdelrahman El Dah Tiền vệ

19 0 0 0 1 Tiền vệ

3

Hatem Mohamed Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Khaled Al-Nabris Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Mohamed Magdy Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

24

Khaled Reda Hậu vệ

32 1 1 3 0 Hậu vệ

57

Ibraheem Mahfus Ajasa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdelrahman Shika Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Arnold Eba Tiền đạo

30 6 0 4 1 Tiền đạo

19

Mohamed Mosaad Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Kabaka Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Amissi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Omar El Kot Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamed Abdelsamia Tiền vệ

37 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Mohamed Zidan Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hesham Mohamed Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Ali El Malawany Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed Adel Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

20

Abdallah El Said Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Abdallah Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mohamed Khatary Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Future FC

Ismaily

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Future FC: 0T - 3H - 2B) (Ismaily: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/06/2024

VĐQG Ai Cập

Future FC

0 : 1

(0-1)

Ismaily

14/04/2024

VĐQG Ai Cập

Ismaily

1 : 1

(0-1)

Future FC

03/03/2023

VĐQG Ai Cập

Future FC

0 : 0

(0-0)

Ismaily

12/12/2022

VĐQG Ai Cập

Ismaily

0 : 0

(0-0)

Future FC

16/07/2022

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 2

(0-0)

Ismaily

Phong độ gần nhất

Future FC

Phong độ

Ismaily

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Future FC

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Future FC

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 1.03

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Ceramica Cleopatra

Future FC

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.88

0.81 2.0 0.78

B
T

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Future FC

ZED FC

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.82 1.75 0.81

H
X

Ismaily

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

B
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

T
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Haras El Hodood

Ismaily

2 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.74 1.75 0.84

B
T

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

ENPPI

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.0 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Ismaily

Petrojet

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.98

0.87 2.0 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất