VĐQG Ai Cập - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Cairo International Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.81 1.75 0.82
- - -
- - -
2.38 2.65 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
- - -
-0.97 0.75 0.80
- - -
- - -
3.20 1.75 4.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Enock Sakala
Ibraheem Mahfus Ajasa
46’ -
Abdallah Hafez
Kabaka
65’ -
Basem Ali
Arnold Eba
74’ -
75’
Eric Traoré
Mohamed Khatary
-
Fejiri Okenabirhie
Mohamed Amissi
83’ -
87’
Abdelrahman El Dah
Mohamed Abdelsamia
-
90’
Đang cập nhật
Ali El Malawany
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
63%
37%
2
1
9
10
610
360
8
5
1
2
4
0
Future FC Ismaily
Future FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Franck Dumas
4-4-2 Ismaily
Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim
13
Joseph Ngwem
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
16
Mahmoud Genesh
22
Ali Zazaa
22
Ali Zazaa
4
Emad Hamdi
15
Nader Farag
15
Nader Farag
15
Nader Farag
8
Mohamed Bayoumi
8
Mohamed Bayoumi
8
Mohamed Bayoumi
8
Mohamed Bayoumi
8
Mohamed Bayoumi
9
Marwan Hamdi
9
Marwan Hamdi
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Joseph Ngwem Tiền vệ |
32 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Ali Elfil Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Ali Zazaa Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Basem Ali Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mahmoud Genesh Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Abdelrahman Rashdan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Desouki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdallah Hafez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Enock Sakala Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nader Farag Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Abdelrahman El Dah Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Khaled Al-Nabris Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mohamed Magdy Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
57 Ibraheem Mahfus Ajasa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdelrahman Shika Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Arnold Eba Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Mohamed Mosaad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Kabaka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Amissi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Omar El Kot Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Abdelsamia Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Zidan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali El Malawany Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Adel Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Abdallah El Said Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Khatary Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Future FC
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Future FC
0 : 1
(0-1)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
1 : 1
(0-1)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
0 : 0
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 0
(0-0)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
1 : 2
(0-0)
Ismaily
Future FC
Ismaily
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Future FC
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
||
30/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Future FC |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Future FC ZED FC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.82 1.75 0.81 |
H
|
X
|
Ismaily
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ismaily Petrojet |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15