- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zamalek Ismaily
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ismaily
Huấn luyện viên:
25
Ahmed Sayed
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
30
Seifeddine Jaziri
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
34 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
43 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Othman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Djeferson Carlos Gomes Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Omar El Kot Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Zamalek
2 : 1
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 0
(0-0)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Ismaily
2 : 1
(1-1)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
3 : 1
(3-1)
Ismaily
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Zamalek
1 : 0
(1-0)
Ismaily
Zamalek
Ismaily
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Pyramids FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.82 2.0 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Zamalek Enyimba |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Ismaily
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Ismaily El Geish |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10