- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ismaily Al Ahly
Ismaily 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Ahly
Huấn luyện viên:
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
14
Hussein El Shahat
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
22
Emam Ashour
22
Emam Ashour
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hussein El Shahat Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emam Ashour Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Akram Tawfik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marwan Attia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Karim Moahmed Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nader Farag Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Omar El Kot Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yousef Ayman Hafez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Samir Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Karim Walid Nedved Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Hamza Abdel Karim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amr Al Sulaya Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ismaily
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Ismaily
1 : 2
(0-1)
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
3 : 1
(2-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
1 : 0
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 1
(0-0)
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
0 : 0
(0-0)
Ismaily
Ismaily
Al Ahly
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ismaily
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
El Gounah Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Zamalek Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ismaily El Geish |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
T
|
X
|
Al Ahly
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Al Ahly Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Ahly Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Future FC Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.73 |
0.85 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6