GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 01/02/2025 14:00

SVĐ: Petrosport Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Petrosport Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

ENPPI National Bank of Egypt

Đội hình

ENPPI 5-4-1

Huấn luyện viên:

ENPPI VS National Bank of Egypt

5-4-1 National Bank of Egypt

Huấn luyện viên:

9

A. Amin

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

4

Ahmed Khalil Ibrahim

1

Ahmed Sobhi Afifi

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

4

Saïdou Simporé

4

Saïdou Simporé

Đội hình xuất phát

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Amin Tiền đạo

35 8 1 7 0 Tiền đạo

4

Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ

44 3 2 1 0 Hậu vệ

30

Mostafa Adel Hậu vệ

36 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Mohamed Naser Tiền vệ

43 3 2 4 0 Tiền vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền vệ

40 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ

45 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ

41 1 2 2 0 Hậu vệ

11

M. Sherif Mohamed Tiền vệ

27 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mohamed Samir Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ

40 0 0 5 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hisham Saleh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Saïdou Simporé Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Mahmoud El Gazzar Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Daw Serial Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. El Nadry Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yaw Annor Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Osama Faisal Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ

38 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Salah Mohamed Zayed Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

29 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafik Kabou Tiền đạo

43 1 0 4 0 Tiền đạo

13

Hossam Ghanem Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

8

Hesham Adel Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohamed Bassiouny Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abdel Aziz El Balouti Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Ahmed Said Mohamed Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Abdel Latif Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

20

A. Medhat Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Serge Arnaud Aka Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ahmed Rabia Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ahmed Madbouli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

ENPPI

National Bank of Egypt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ENPPI: 4T - 1H - 0B) (National Bank of Egypt: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 5

(1-1)

ENPPI

21/10/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

3 : 1

(1-0)

National Bank of Egypt

30/03/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

2 : 1

(1-1)

National Bank of Egypt

30/11/2022

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

2 : 3

(0-3)

ENPPI

30/08/2022

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 1

(1-0)

ENPPI

Phong độ gần nhất

ENPPI

Phong độ

National Bank of Egypt

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ENPPI

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

27/01/2025

Al Masry

ENPPI

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

ENPPI

El Geish

0 1

(0) (0)

0.69 +0 1.23

0.84 1.5 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

16/01/2025

ENPPI

Ismaily

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 1.75 0.84

T
X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

T
X

National Bank of Egypt

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

28/01/2025

National Bank of Egypt

Petrojet

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

El Gounah

National Bank of Egypt

1 2

(1) (1)

0.98 +0 0.90

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

National Bank of Egypt

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.87 1.75 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

National Bank of Egypt

Asyut Petrol

1 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.72 2.0 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất