VĐQG Ai Cập - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Petrosport Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ENPPI National Bank of Egypt
ENPPI 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 National Bank of Egypt
Huấn luyện viên:
9
A. Amin
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
4
Ahmed Khalil Ibrahim
1
Ahmed Sobhi Afifi
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Amin Tiền đạo |
35 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mostafa Adel Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Naser Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Nader Hawash Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Sherif Mohamed Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Samir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daw Serial Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. El Nadry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Khaled Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Salah Mohamed Zayed Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Gamal Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafik Kabou Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Hossam Ghanem Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ramadan Mostafa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Hesham Adel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ahmed Mohareb Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Bassiouny Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdel Latif Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Medhat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Rabia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ENPPI
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 5
(1-1)
ENPPI
VĐQG Ai Cập
ENPPI
3 : 1
(1-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
ENPPI
2 : 1
(1-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 3
(0-3)
ENPPI
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 1
(1-0)
ENPPI
ENPPI
National Bank of Egypt
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ENPPI
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Masry ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
X
|
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20