VĐQG Ai Cập - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Cairo International Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.77
0.99 2.25 0.87
- - -
- - -
3.10 2.75 2.35
0.88 9.5 0.78
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.80 0.75 0.95
- - -
- - -
3.60 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Ahmed Belhadji
-
Yaw Annor
Osama Faisal
42’ -
56’
Ahmed Belhadji
Mohamed Sadek
-
Mohamed Grendo
Mohamed Fathi
65’ -
Đang cập nhật
Mohamed Ibrahim
73’ -
Mohamed Ibrahim
Mohamed Helal
75’ -
76’
Ahmed Kendouci
Ragab Nabil
-
78’
F. Lakay
Marwan Osman
-
Ahmed El Nadry
Ahmed Madbouli
82’ -
Đang cập nhật
Yaw Annor
87’ -
89’
F. Lakay
Amr Kalawa
-
90’
Ahmed Hany
Abdallah Magdy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
3
0
10
11
375
480
9
15
2
5
1
2
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra
National Bank of Egypt 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
4-2-3-1 Ceramica Cleopatra
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
30
Yaw Annor
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
28
Mohamed Grendo
28
Mohamed Grendo
28
Mohamed Grendo
9
Osama Faisal
11
Ahmed Kendouci
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
17
Ahmed Ramadan
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yaw Annor Tiền vệ |
26 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
36 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Mohamed Grendo Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud El Gazar Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
37 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmed El Nadry Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Sobhi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hesham Salah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền đạo |
37 | 11 | 6 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Ahmed Belhadji Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
2 Ahmed Hany Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Ahmed Ramadan Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Zalaka Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Islam Issa Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Hussein El Sayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 F. Lakay Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohamed Abdelghani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mostafa Rahim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohamed Fathi Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
27 Abdelaziz El Balouti Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Medhat Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Helal Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Sayed Abdallah Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayman Mukka Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmed Abdin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Koko Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Abdallah Magdy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Amr Kalawa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Ceramica Cleopatra
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 5
(0-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
1 : 0
(0-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
0 : 1
(0-0)
Ceramica Cleopatra
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 2
(1-2)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
2 : 1
(0-0)
National Bank of Egypt
National Bank of Egypt
Ceramica Cleopatra
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
National Bank of Egypt Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.75 1.0 1.1 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pyramids FC National Bank of Egypt |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
National Bank of Egypt Pharco |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Ceramica Cleopatra
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Future FC |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Haras El Hodood Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.75 0.99 |
0.72 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 25