Cúp Quốc Gia Ai Cập - 05/01/2025 12:30
SVĐ: Cairo International Stadium (al-Qāhirah (Cairo))
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
- - -
0.74 2.25 0.89
- - -
- - -
1.20 5.30 9.80
0.98 9 0.82
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
1.62 2.15 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
13’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
26’ -
30’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
31’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
33’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
41’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
43’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
97’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
105’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
52%
48%
2
1
4
3
382
352
8
10
3
4
0
1
Future FC El Shams
Future FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Franck Dumas
4-1-4-1 El Shams
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Future FC
El Shams
Future FC
El Shams
60% 40% 0%
40% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Future FC
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
||
30/11/2024 |
Ceramica Cleopatra Future FC |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
T
|
El Shams
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Itesalat El Shams |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
El Shams Seid El Mahalla |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12