GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 02/02/2025 17:00

SVĐ: WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Future FC Al Ahly

Đội hình

Future FC 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Future FC VS Al Ahly

4-1-4-1 Al Ahly

Huấn luyện viên:

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

12

Mohamed Hesham

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim

14

Hussein El Shahat

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

22

Emam Ashour

22

Emam Ashour

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia

Đội hình xuất phát

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

33

Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mohamed Hesham Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Amr Emad Naguib Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Amissi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ali Zaazaa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmet Atef Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ

22 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Akram Tawfik Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Karim Moahmed Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Tarek Mohamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Abdel Rahman Osama Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Bassem Ali Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Khaled Reda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Diyaa El Sayed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yousef Ayman Hafez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Samir Mohamed Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Karim Walid Nedved Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Hamza Abdel Karim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Amr Al Sulaya Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Future FC

Al Ahly

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Future FC: 1T - 2H - 2B) (Al Ahly: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

1 : 2

(0-0)

Future FC

16/07/2024

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 2

(1-1)

Al Ahly

02/07/2023

VĐQG Ai Cập

Future FC

0 : 0

(0-0)

Al Ahly

16/12/2022

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

1 : 1

(1-0)

Future FC

12/07/2022

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

4 : 0

(3-0)

Future FC

Phong độ gần nhất

Future FC

Phong độ

Al Ahly

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Future FC

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

27/01/2025

Haras El Hodood

Future FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ai Cập

23/01/2025

Future FC

Zamalek

0 0

(0) (0)

0.92 0.5 0.84

0.82 2.0 0.80

VĐQG Ai Cập

12/01/2025

Smouha

Future FC

1 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Future FC

El Shams

2 2

(2) (2)

- - -

0.74 2.25 0.89

T

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

Al Ahly

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

26/01/2025

Al Ahly

Pyramids FC

0 0

(0) (0)

1.04 -0.5 0.73

0.85 2.25 0.85

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

Pharco

Al Ahly

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.90 2.25 0.96

B
X

CAF Champions League

18/01/2025

Al Ahly

Orlando Pirates

1 2

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.81 2.0 1.01

B
T

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Al Ahly

El Gounah

2 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.83 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

11/01/2025

Stade d'Abidjan

Al Ahly

1 3

(1) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.74 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất