CAF Confederations Cup - 19/01/2025 16:00
SVĐ: Cairo International Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.95
0.83 2.75 0.80
- - -
- - -
1.27 5.25 7.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.73 1.0 -0.92
- - -
- - -
1.72 2.50 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Zizo
Mostafa Shalaby
29’ -
Đang cập nhật
S. Jaziri
49’ -
50’
Đang cập nhật
Chidera Ezeh
-
57’
Pascal Eze
Ifeanyi Ihemekwele
-
61’
Đang cập nhật
Chikamso Okechukwu
-
63’
Chidiebere Nnachi
Brown Ideye
-
Zizo
K. Michalak
69’ -
Mostafa Shalaby
Naser Mansy
70’ -
Mohamed El Sayed
Ahmed Abou El Fotouh
78’ -
79’
Ifeanyi Ihemekwele
Bernard Ovoke
-
Hossam Abdelmaguid
S. Jaziri
87’ -
M. Bentayg
Seif Gaafar
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
48%
52%
5
3
8
14
439
498
21
17
6
6
4
2
Zamalek Enyimba
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Gross
4-2-3-1 Enyimba
Huấn luyện viên: Stanley Eguma
25
Ahmed Sayed
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
7
M. Shalaby
30
Seifeddine Jaziri
35
Henry Ani
28
Divine Ukadike
28
Divine Ukadike
28
Divine Ukadike
28
Divine Ukadike
18
Pascal Eze
18
Pascal Eze
18
Pascal Eze
18
Pascal Eze
18
Pascal Eze
18
Pascal Eze
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
33 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
42 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Othman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Henry Ani Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Chidera Ezeh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chikamuso Okechukwu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Pascal Eze Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Divine Ukadike Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kalu Nweke Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Innocent Okey Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elijah Akanni Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chidiebere Diamond Nnachi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Josepe Junior Atule Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
38 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Seif Farouk Gaafar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
37 Djeferson Carlos Gomes Costa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Clinton Jephta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Francis Odinaka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Zalli Abdullahi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Imo Prince Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Nwaodu Chukwudi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Moses Adikwu Vincent Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Brown Ideye Aide Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chigozie Ani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bernard Ovoke Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Enyimba
CAF Confederations Cup
Enyimba
2 : 2
(1-2)
Zamalek
Zamalek
Enyimba
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
Enyimba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Enyimba Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Enyimba Black Bulls Maputo |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Black Bulls Maputo Enyimba |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Enyimba Zamalek |
2 2 (1) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Masry Enyimba |
2 0 (1) (0) |
0.86 -1.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 12