CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Cairo International Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.85
0.88 2.75 0.75
- - -
- - -
6.25 3.80 1.48
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.82 1.0 0.92
- - -
- - -
7.50 2.20 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
51’
Đang cập nhật
Hossam Ashraf
-
53’
Mostafa Shalaby
Hossam Ashraf
-
Fidel
Ejaita Ifoni
62’ -
Ejaita Ifoni
Abdou Khadre Guèye
64’ -
67’
Hossam Ashraf
Nasser Mansy
-
68’
Mostafa Shalaby
Mahmoud Bentayg
-
Chamito Alfandega
Abdou Diedhiou
74’ -
75’
Đang cập nhật
Nabil Dunga
-
80’
Mohamed Shehata
Mohamed El Sayed
-
82’
Shikabala
Zizo
-
Đang cập nhật
Abdou Khadre Guèye
84’ -
Hammed Oluwasegun Jeleel
Kélvio Mussa Neves
86’ -
Đang cập nhật
Abdou Diedhiou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
47%
53%
6
2
14
13
423
467
10
21
3
9
0
2
Black Bulls Maputo Zamalek
Black Bulls Maputo 3-4-3
Huấn luyện viên: Hélder Filipe Rodrigues Duarte
3-4-3 Zamalek
Huấn luyện viên: Christian Gross
31
Ernan Alberto Siluane
13
Martinho Alberto Thauzene
13
Martinho Alberto Thauzene
13
Martinho Alberto Thauzene
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
7
Fidel Helder De Sousa
13
Martinho Alberto Thauzene
13
Martinho Alberto Thauzene
13
Martinho Alberto Thauzene
25
Ahmed Sayed
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
13
Ahmed Aboel Fettoh
8
Nabil Emad
8
Nabil Emad
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
4
Omar Gaber
19
Abdalla Mahmoud El Said Bekhit
Black Bulls Maputo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ernan Alberto Siluane Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fernando Data Chamboco Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joseph Bassan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Martinho Alberto Thauzene Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Fidel Helder De Sousa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rume Akporoh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Stephen Gretto Seameh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Danilo Muze Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Chamito Labarina Alfândega Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ejaita Ifoni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hammed Oluwasegun Jeleel Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền vệ |
31 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdalla Mahmoud El Said Bekhit Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nabil Emad Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
40 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
27 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Shalaby Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mahmoud Hamdi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Black Bulls Maputo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Fernando Domingos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Teixeira Francisco Nhanombe Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Abdou Khadre Guèye Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cremildo Anuário Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Abdou Diedhiou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Amete Saloum Faye Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kélvio Mussa Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Jacinto Tesoura Júnior Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Júlio Albino Carrelo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Naser El Mansi Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mahmoud Abdel Razek Fadlallah Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Omar Faraj Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohamed El Sayed Mohamed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Black Bulls Maputo
Zamalek
CAF Confederations Cup
Zamalek
2 : 0
(1-0)
Black Bulls Maputo
Black Bulls Maputo
Zamalek
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Black Bulls Maputo
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Enyimba Black Bulls Maputo |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Black Bulls Maputo Enyimba |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Black Bulls Maputo Al Masry |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Zamalek Black Bulls Maputo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.74 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
11/11/2024 |
Ferroviário de Lichinga Black Bulls Maputo |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Zamalek
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 29