Cúp Quốc Gia Ai Cập - 09/01/2025 12:30
SVĐ: Borg El Arab Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 1.00
0.72 2.75 0.91
- - -
- - -
1.36 4.20 7.50
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.99 1.25 0.75
- - -
- - -
1.83 2.40 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Zizo
21’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
42’ -
Đang cập nhật
Mostafa Shalaby
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
55%
45%
4
3
2
3
375
306
13
7
5
4
2
2
Zamalek Abu Qir Semad
Zamalek 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Gross
4-2-3-1 Abu Qir Semad
Huấn luyện viên: Ahmed Abdou Abdel El Kass
Tạm thời chưa có dữ liệu
Zamalek
Abu Qir Semad
Zamalek
Abu Qir Semad
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zamalek
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zamalek Al Masry |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Abu Qir Semad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Abu Qir Semad Al Mokawloon |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Abu Qir Semad Baladiyyat Al Mehalla |
3 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Abu Qir Semad |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Abu Qir Semad Asyut Petrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Itesalat Abu Qir Semad |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 16