GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Tondela

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto

Sân vận động: Estádio João Cardoso

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Tondela

Tondela

Penafiel

Penafiel

0 : 0

0 : 0

Penafiel

Penafiel

0-0

26/01

0-0

26/01

Porto II

Porto II

Tondela

Tondela

0 : 0

0 : 0

Tondela

Tondela

0-0

0.95 +0.25 0.90

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

19/01

3-6

19/01

Tondela

Tondela

Marítimo

Marítimo

0 : 0

0 : 0

Marítimo

Marítimo

3-6

-0.98 -0.5 0.82

0.96 2.25 0.88

0.96 2.25 0.88

12/01

5-7

12/01

Alverca

Alverca

Tondela

Tondela

1 : 1

0 : 1

Tondela

Tondela

5-7

-0.98 -0.25 0.82

0.72 2.0 0.96

0.72 2.0 0.96

04/01

6-3

04/01

Tondela

Tondela

União de Leiria

União de Leiria

1 : 4

0 : 2

União de Leiria

União de Leiria

6-3

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

21/12

5-5

21/12

Chaves

Chaves

Tondela

Tondela

2 : 2

1 : 1

Tondela

Tondela

5-5

-0.98 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

0.77 2.0 0.90

15/12

6-3

15/12

Tondela

Tondela

Portimonense

Portimonense

2 : 0

2 : 0

Portimonense

Portimonense

6-3

0.90 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.82

0.95 2.5 0.82

08/12

11-3

08/12

Vizela

Vizela

Tondela

Tondela

1 : 1

0 : 0

Tondela

Tondela

11-3

-0.91 -0.25 0.77

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

01/12

8-8

01/12

Tondela

Tondela

Paços de Ferreira

Paços de Ferreira

2 : 1

1 : 1

Paços de Ferreira

Paços de Ferreira

8-8

0.80 -0.25 -0.95

0.85 2.25 0.85

0.85 2.25 0.85

09/11

3-4

09/11

Feirense

Feirense

Tondela

Tondela

1 : 1

0 : 1

Tondela

Tondela

3-4

0.80 +0.25 -0.95

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo

52 18 1 5 1 37 Tiền đạo

34

Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ

149 6 2 25 1 34 Hậu vệ

11

João José Pereira da Costa Tiền vệ

52 4 4 5 0 33 Tiền vệ

2

Roberto de Jesus Machado Tiền vệ

160 3 10 38 1 35 Tiền vệ

6

André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ

56 3 2 5 0 30 Tiền vệ

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ

56 2 1 9 0 36 Tiền vệ

7

António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo

45 0 3 3 0 33 Tiền đạo

97

Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ

55 0 2 7 0 28 Tiền vệ

1

Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn

27 0 0 0 0 25 Thủ môn

23

Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ

26 0 0 0 0 20 Tiền vệ